Có tổng cộng: 93 tên tài liệu.Trần, Quang Đức | Mô hình tổ chức các sự kiện - hội thi - hội trại cho thiếu nhi: | 790.1 | | |
Hải Bình | trò chơi khoa học phát triển thể lực cho trẻ: | 790.1 | | 2014 |
Bạch Văn Quế | Các loại trò chơi dành cho thanh thiếu nhi: | 790.1 | C101LT | 2013 |
Trần Quang Đức | Hội trại và trò chơi thiếu nhi: | 790.1 | H452TV | 2013 |
Lưu Mai | Phương pháp giảng dạy trò chơi trong trường phổ thông: | 790.1 | PH561PG | 2009 |
| Trò chơi khoa học phát triển cảm xúc cho trẻ /: | 790.1 | TR400CK | 2014 |
| Trò chơi khoa học phát triển trí tuệ cho trẻ /: | 790.1 | TR400CK | 2014 |
| Phương pháp tổ chức hoạt động hát múa thiếu nhi: | 790.2 | PH561PT | 2005 |
Đặng Mỹ Hạnh | Phương pháp tổ chức hoạt động hát múa thiếu nhi: | 790.2 | PH561PT | 2013 |
Lê Ngọc Canh | Nghệ thuật biểu diễn truyền thống người Việt Hà Tây: | 790.20959731 | NGH250TB | 2011 |
| Nghề đạo diễn: | 791.4302 | NGH250ĐD | 2007 |
| Nghề biên kịch: | 791.4302 | NGH281.BK | 2007 |
Đăng Bẩy | Nghệ sĩ điện ảnh các dân tộc Liên bang Xô Viết: | 791.43028092247 | NGH250SĐ | 2020 |
| Nghề quay phim: | 791.431 | NGH250QP | 2007 |
| Nghệ thuật múa rối cổ truyền Xứ Đoài: | 791.50959731 | NGH250TM | 2016 |
Vũ Tú Quỳnh | Rối nước châu thổ Bắc Bộ: Sự phục hồi từ Đổi mới đến nay | 791.53095973 | R452NC | 2014 |
Vũ Tú Quỳnh | Múa rối nước dân gian làng Ra: | 791.530959731 | M501RN | 2015 |
Đỗ Đình Thọ | Trò ổi lỗi rối cạn và rối nước Nam Định: | 791.530959738 | TR400ỔL | 2015 |
Trần Nghĩa Mẫn | Khúc nghệ, xiếc rối, rối da trung quốc: | 792 | KH506N | |
Kim Cương, | Hồi ký Nghệ sĩ Kim Cương Sống cho người – Sống cho mình: | 792.028092 | H452KN | 2016 |
Thành Lộc | Tâm thành và lộc đời: Hãy cứ cho đi từ cõi nầy | 792.028092 | T120TV | 2015 |
Thạch Sết (Sang Sết) | Tìm hiểu sự hình thành và phát triển nghệ thuật sân khấu Dù Kê dân tộc Khmer Nam Bộ: | 792.089959320597 | T310HS | 2019 |
Dân Quốc | Mỹ thuật chèo thuyền thống: | 792.09597 | | |
Tất Thắng | Kịch hát truyền thống nhận thức từ một phía /: | 792.09597 | K302HT | 1993 |
Hà Văn Cầu | Lịch sử nghệ thuật chèo: | 792.09597 | L302SN | 2011 |
Trần Đình Ngôn | Những nguyên tắc cơ bản trong nghệ thuật chèo: | 792.09597 | NH556NT | 2011 |
Hà Văn Cầu | Hề chèo: | 792.509597 | H250C | 2015 |
Trần Việt Ngữ | Về nghệ thuật chèo: . Q.2 | 792.509597 | V250NT | 2015 |
Trần Việt Ngữ | Về nghệ thuật chèo: . Q.1 | 792.509597 | V250NT | 2015 |
Trần Quốc Thịnh | Chèo cổ truyền làng Thất Gian: | 792.909597 | CH205CT | 2014 |