Có tổng cộng: 43 tên tài liệu. | Bé học lễ giáo.: . T.9, | 741.5 | B200HL | 2013 |
| Bé học lễ giáo.: . T.6, | 741.5 | B200HL | 2013 |
| Người con hiếu thảo :: truyện dân gian Nhật Bản / | 741.5 | NG550452CH | 1995 |
| Những câu chuyện về Bubu.: . T.3, | 741.5 | NH556CC | 2014 |
Phạm Thanh Tùng | Quyền của nhà sản xuất bản ghi âm /: | 741.5 | QU603CN | 2011 |
Vũ Mạnh Phương Nam | Quyền của tổ chức phát sóng /: | 741.5 | QU603CT | 2011 |
| Thời đại của các cô gái /: | 741.5 | TH452ĐC | |
Hoàng Thị Thanh Hoa | Trong môi trường kỹ thuật số /: | 741.5 | TR431MT | 2011 |
Nguyễn Hằng Nga | Truyện tranh bản quyền.: . T.1, | 741.5 | TR527TB | 2011 |
Nguyễn Hằng Nga | Truyện tranh bản quyền.: . T.1, | 741.5 | TR527TB | 2011 |
Nguyễn Hằng Nga | Truyện tranh bản quyền.: . T.1, | 741.5 | TR527TB | 2011 |
| One piece: Color walk : Tuyển tập tranh Eiichiro Oda. T.3 | 741.56952 | O-430200P | 2017 |
| One piece: Color walk : Tuyển tập tranh Eiichiro Oda. T.2 | 741.56952 | O-550240.P | 2016 |
| Kỹ thuật vẽ người bằng nét bút đơn giản /: | 743.4 | K600TV | 2011 |
| Kỹ thuật vẽ loài vật bằng nét bút đơn giản /: | 743.6 | K600TV | 2011 |
| Kỹ thuật vẽ tranh phong cảnh và tĩnh vật bằng nét bút đơn giản /: | 743.836 | K600TV | 2011 |
Mai Phương | Nghệ thuật điêu khắc trên củ quả: | 745 | NGH250TĐ | 2013 |
Trần Lâm Biền | Trang trí trong mỹ thuật truyền thống của người Việt: | 745.09597 | TR106TT | 2011 |
| Hoa văn Cung đình Huế: | 745.0959749 | H401VC | 2011 |
Rainbow | Câu lạc bộ các tiên nữ sành điệu: | 745.5 | C125L | |
Hương Giang | Đất nặn: . T.1 / B.s.: Hương Giang, Thanh Mai | 745.5 | Đ124N | 2007 |
Trần Sĩ Huệ | Nghề đan đát ở vùng thôn quê huyện Sơn Hoà tỉnh Phú Yên: | 745.510959755 | NGH250ĐĐ | 2015 |
Phan Thị Diệu | Nghệ thuật kết pha lê /: | 745.58 | NGH250TK | 2011 |
Rebecca Gilpin | ý tưởng sáng tạo: chơi cùng khoa học | 745.5941 | Y600T | |
Watt, Fiona | Ý tưởng sáng tạo: Tự thiết kế thiệp đẹp với phương pháp siêu đơn giản | 745.5941 | Y600TS | 2015 |
| Máy bay và phi thuyền: | 745.73 | M112BV | 2017 |
| Rô bốt siêu nhân: | 745.73 | R450BS | 2017 |
| Rô bốt thú: | 745.73 | R450BT | 2017 |
| Rô bốt khủng long: | 745.73 | R575.BK | 2017 |
| Xe tăng: | 745.73 | X200T | 2017 |