Có tổng cộng: 38 tên tài liệu.Hoàng Công Dân | Tổ chức giải thi đấu thể thao trong các lễ hội ở địa phương /: | 796.04209597 | T450CG | 2018 |
Nguyễn Văn Trạch | Lý luận và phương pháp huấn luyện thể thao hiện đại: | 796.07 | L600LV | 2012 |
Nguyễn Văn Trạch | Phương pháp giảng dạy thể dục thể thao trong trường phổ thông: | 796.07 | PH561PG | 2008 |
Lê Anh Thơ | Chính sách đối với thể dục thể thao vùng đồng bào dân tộc thiểu số, miền núi: | 796.09597 | CH312SĐ | 2016 |
| Luật bóng ném: | 796.32 | L504BN | 2006 |
Đinh Can | Hệ thống các bài tập kỹ thuật bóng rổ: | 796.323 | H250TC | 2006 |
Nguyễn Duy Hải | Hướng dẫn kỹ thuật tập luyện môn bóng rổ: | 796.323 | H550455DK | 2014 |
| Luật bóng rổ: | 796.323 | L504BR | 2006 |
Đinh Quang Ngọc | Bóng rổ trong trường phổ thông: | 796.32307 | B431RT | 2013 |
Ma Tuyết Điền | Bóng đá - kỹ chiến thuật và phương pháp tập luyện: | 796.334 | B431Đ- | 2009 |
Ferguson, Alex | Dẫn dắt: Lãnh đạo chứ không quản lý | 796.334092 | D121D | 2016 |
Ferguson, Alex | Hồi ký Alex Ferguson: | 796.334092 | H452KA | 2016 |
Ancelotti, Carlo | Lãnh đạo trầm lặng: Thu phục nhân tâm và chiến thắng các trận đấu | 796.334092 | L107ĐT | 2017 |
Mạnh Dương | Kỹ thuật và phương pháp tập luyện bóng đá: | 796.3342 | K600TV | 2014 |
Nguyễn Tường | Bóng bàn đỉnh cao: | 796.34 | | |
Châu Bá An | Kỹ thuật bóng bàn căn bản và nâng cao: | 796.34 | | |
| Luật bóng bàn: | 796.34 | L504BB | 2004 |
| Luật thi đấu bóng bàn: | 796.34 | L504TĐ | 2011 |
Mai Duy Diễn | Sổ tay hướng dẫn viên bóng bàn: | 796.34 | S450TH | 2008 |
Trần Thị Thanh Liêm | Hướng dẫn kỹ thuật luyện tập môn quần vợt: | 796.342 | H550455DK | 2014 |
Lưu Hiểu Mai | Hướng dẫn luyện tập quần vợt: | 796.342 | H550455DL | 2010 |
Vũ Như Ý | Hỏi và đáp Luật Quần vợt: | 796.34204 | H428VĐ | 2006 |
| Luật Quần vợt: | 796.34204 | L504QV | 2006 |
Đào Chí Thành | Huấn luyện chiến thuật thi đấu cầu lông: | 796.345 | H512LC | 2004 |
Đào Chí Thành | Huấn luyện chiến thuật thi đấu cầu lông /: | 796.345 | H512LC | 2010 |
Nguyễn Hạc Thuý | Huấn luyện thể lực vận động viên cầu lông: | 796.345 | H512LT | 2014 |
Mai Luân | Hướng dẫn tập luyện và tổ chức thi đấu cầu lông /: | 796.345 | H550455DT | 2009 |
Đào Chí Thành | Hướng dẫn tập luyện cầu lông: | 796.345 | H550455DT | 2011 |
Nguyễn Duy Chinh | Hướng dẫn luyện tập môn bóng bàn: | 796.346 | H550455DL | 2014 |
Trịnh Chí Trung | Hướng dẫn tập bóng bàn /: | 796.346 | H550455DT | 2010 |