Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátChủ đề--chính- :
|
Chăn nuôi hươu |
Chủ đề có kiểm soátChủ đề--chính- :
|
Hươu |
Chủ đề có kiểm soátChủ đề--chính- :
|
Việt Nam |
Chủ đề có kiểm soátChủ đề--chính- :
|
Sinh sản |
Chủ đề có kiểm soátChủ đề--chính- :
|
Việt Nam |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
N515HL |
Lần xuất bản/tái bảnLần xuất bản- :
|
Tái bản lần thứ 2 |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Hà Nội |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Nông nghiệp |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
1993 |
TrangMô tả vật lý- :
|
70 tr. |
Các đặc điểm vật lý khácMô tả vật lý- :
|
hình vẽ |
KhổMô tả vật lý- :
|
19 cm |