Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátChủ đề--chính- :
|
Văn học dân gian |
Bắt đầu bằng số 978604x...Chỉ số ISBN- :
|
9786045900475 |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
398.909597 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
T506NT |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Lao động |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2011 |
TrangMô tả vật lý- :
|
479tr. |
KhổMô tả vật lý- :
|
21cm |
Phụ chú chungPhụ chú chung- :
|
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Phụ chú thư mụcPhụ chú thư mục- :
|
Phụ lục: tr. 425-475 |
Tổng quát/tóm tắt nội dungPhụ chú tóm lược- :
|
Tập hợp và giải nghĩa 2056 đơn vị tục ngữ thường dùng trong giao tiếp, ứng xử về đời sống xã hội, đời sống tinh thần của con người |
Chủ đề--địa danhChủ đề--địa lý, địa danh- :
|
Việt Nam |
Chủ đề thể loại/hình thứcChủ đề--thể loại, hình thức- :
|
Tục ngữ |