Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
4 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Hbia Mlin : Sử thi Ê Đê / Nghệ nhân hát kể: Y Nuh Niê ; S.t.: Đỗ Hồng Kỳ, Y Wown Kna ; Y Điêng dịch .- H. : Khoa học xã hội , 2007 .- 1022tr. : ảnh ; 24cm .- (Kho tàng sử thi Tây Nguyên)
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hoá

  1. Dân tộc Ê Đê.  2. Văn học dân gian.  3. {Việt Nam}  4. [Sử thi]
   I. Y Wown Kna.   II. Y Điêng.   III. Y Nuh Niê.   IV. Đỗ Hồng Kỳ.
   398.209597 HB301M 2007
    ĐKCB: PM.009422 (Sẵn sàng)  
2. Chàng Dăm Tiông = Ama H' Wứ - Dăm Tiông : Sử thi Ê Đê / Hát kể: Y Top, Y Ju Niê ; S.t., phiên âm, dịch: Y Điêng .. .- H. : Khoa học xã hội , 2007 .- 707tr. : ảnh ; 24cm .- (Kho tàng Sử thi Tây Nguyên)
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hóa
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Ê Đê

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Êđê.  3. {Việt Nam}  4. [Sử thi]
   I. Y Điêng.   II. Trương Bi.   III. Y Top.   IV. Y Ju Niê.
   398.209597 CH106DT 2007
    ĐKCB: PM.009375 (Sẵn sàng)  
3. Anh em Dăm Trao, Dăm Rao = Xing Nhã - Dăm Trao, Dăm Rao : Sử thi Ê Đê / Hát kể: Oi Chun, Y Djao Niê ; S.t.: Nguyễn Thị Kim Hoa.. ; Y Điêng phiên âm, dịch .- H. : Khoa học xã hội , 2007 .- 902tr. : ảnh ; 24cm .- (Kho tàng Sử thi Tây Nguyên)
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hóa
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Ê Đê

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Êđê.  3. {Việt Nam}  4. [Sử thi]
   I. Nguyễn Thị Kim Hoa.   II. Y Điêng.   III. Oi Chun.   IV. Y Djao Niê.
   398.209597 A107ED 2007
    ĐKCB: PM.009326 (Sẵn sàng)  
4. Mdrong Dăm : Sử thi Ê đê / S.t.: Đỗ Hồng Kỳ... ; Y Nuh Niê hát kể ; Ama Bik phiên âm, Y Điêng dịch .- H. : Khoa học xã hội , 2006 .- 1171tr., 4tr. ảnh ; 24cm .- (Kho tàng sử thi Tây nguyên)
   ĐTTS ghi: Viện KHXH Việt Nam. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Ê Đê - Việt

  1. Dân tộc Êđê.  2. Văn học dân gian.  3. {Việt Nam}  4. [Sử thi]
   I. Y Điêng.   II. A ma Bik.   III. Nguyễn Thanh Đỉnh.   IV. Y Won.
   398.209597 MDR431D 2006
    ĐKCB: PM.009315 (Sẵn sàng)