1. Kho tàng sử thi Tây Nguyên
: Sử thi Mơ Nông : Tranh chấp bộ chiêng giữa bon Tiăng và Sơm, Sơ con Phan = Sŏk gong bon Tiăng, Sơm, Sơ kon Phan
/ Hát kể: Điểu Klung ; S.t.: Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi ; Phiên âm, dịch: Điểu Kâu, Thị Mai
.- H. : Khoa học xã hội , 2011
.- 560tr. : ảnh ; 24cm
ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hoá Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Mơ Nông
1. Văn học dân gian. 2. Dân tộc Mnông. 3. {Tây Nguyên} 4. [Sử thi]
I. Điểu Klung. II. Đỗ Hồng Kỳ. III. Thị Mai. IV. Điểu Kâu.
398.209597 KH400TS 2011
ĐKCB:
PM.009360
(Sẵn sàng)
2. Kho tàng sử thi Tây Nguyên
: Sử thi Mơ Nông : Tiăng, Lêng lấy lại ché yăng be = Tiăng, Lêng sŏk rlung yăng be
/ Hát kể: Điểu Klưt ; S.t.: Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi ; Phiên âm, dịch: Điểu Kâu, Thị Mai
.- H. : Khoa học xã hội , 2011
.- 948tr. : ảnh ; 24cm
ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hoá Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Mơ Nông
1. Văn học dân gian. 2. Dân tộc Mnông. 3. {Tây Nguyên} 4. [Sử thi]
I. Điểu Klưt. II. Đỗ Hồng Kỳ. III. Thị Mai. IV. Điểu Kâu.
398.209597 KH400TS 2011
ĐKCB:
PM.009374
(Sẵn sàng)
3. Kho tàng sử thi Tây Nguyên
: Sử thi Mơ Nông : Lêng giành lại cây nêu ở bon Ting, Yông con Gâr = Lêng sŏk ndring bon Ting, Yông kon Gâr
/ Hát kể: Điểu Klưt ; S.t.: Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi ; Phiên âm, dịch: Thị Mai
.- H. : Khoa học xã hội , 2011
.- 1257tr. : ảnh ; 24cm
ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hoá Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Mơ Nông
1. Văn học dân gian. 2. Dân tộc Mnông. 3. {Tây Nguyên} 4. [Sử thi]
I. Đỗ Hồng Kỳ. II. Điểu Klưt. III. Trương Bi. IV. Thị Mai.
398.209597 KH400TS 2011
5. Kho tàng sử thi Tây Nguyên
: Sử thi Mơ Nông : Châu chấu khổng lồ ăn bon Tiăng = Srah dŭk kuăng sa bon Tiăng
/ Hát kể: Điểu Klưt ; S.t.: Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi ; Phiên âm, dịch: Điểu Kâu, Thị Mai
.- H. : Khoa học xã hội , 2011
.- 1042tr. : ảnh ; 24cm
ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hoá Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Mơ Nông
1. Văn học dân gian. 2. Dân tộc Mnông. 3. {Tây Nguyên} 4. [Sử thi]
I. Điểu Klưt. II. Đỗ Hồng Kỳ. III. Thị Mai. IV. Điểu Kâu.
398.209597 KH400TS 2011