Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
7 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Văn kể chuyện - Văn miêu tả 3 / Tạ Đức Hiền, Nguyễn Mai Khanh, Trần Yến Lan... .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Nxb. Hà Nội , 2011 .- 100tr. ; 24cm
/ 22500đ

  1. Văn miêu tả.  2. Lớp 3.  3. Văn kể chuyện.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Thái Thành Vinh.   II. Tạ Đức Hiền.   III. Nguyễn Ngọc Hà.   IV. Nguyễn Mai Khanh.
   372.62 V115KC 2011
    ĐKCB: PM.006838 (Sẵn sàng)  
2. Luyện từ và câu tiếng Việt tiểu học 2 : Dùng cho học sinh lớp 2 tự đọc và tự học, ôn luyện vươn lên học khá, học giỏi... / Tạ Đức Hiền, Nguyễn Thị Hoài, Thái Thanh Vân... .- In lần thứ 3 .- H. : Nxb. Hà Nội , 2012 .- 104tr. : bảng ; 24cm
/ 23000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Lớp 2.  3. Bài tập.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Hoàng Ngọc Hương.   II. Tạ Đức Hiền.   III. Nguyễn Thị Hoài.   IV. Thái Thanh Vân.
   372.61 L527TV 2012
    ĐKCB: PM.006775 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.007123 (Sẵn sàng)  
3. Văn kể chuyện - Văn miêu tả 5 / Tạ Đức Hiền, Nguyễn Mai Khanh, Trần Yến Lan... .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Nxb. Hà Nội , 2011 .- 156tr. ; 24cm
/ 33500đ

  1. Văn miêu tả.  2. Lớp 5.  3. Văn kể chuyện.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Thái Thành Vinh.   II. Tạ Đức Hiền.   III. Nguyễn Ngọc Hà.   IV. Nguyễn Mai Khanh.
   372.62 V115KC 2011
    ĐKCB: PM.006855 (Sẵn sàng)  
4. Văn kể chuyện - Văn miêu tả 4 / Tạ Đức Hiền, Nguyễn Mai Khanh, Trần Yến Lan... .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Nxb. Hà Nội , 2011 .- 115tr. ; 24cm
/ 22500đ

  1. Văn miêu tả.  2. Lớp 4.  3. Văn kể chuyện.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Thái Thành Vinh.   II. Tạ Đức Hiền.   III. Nguyễn Ngọc Hà.   IV. Nguyễn Mai Khanh.
   372.62 V115KC 2011
    ĐKCB: PM.006805 (Sẵn sàng)  
5. Những bài tập làm văn chọn lọc 9 : Dùng cho học sinh lớp 9 THCS tự đọc và tự học. Ôn luyện vươn lên học khá, học giỏi ngữ văn. / Tạ Đức Hiền, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Việt Nga... .- H. : Đạo học Sư phạm , 2011 .- 200tr. ; 24cm
/ 40000đ

  1. Lớp 9.  2. Tập làm văn.  3. Sách đọc thêm.
   I. Tạ Đức Hiền.   II. Nguyễn Trung Kiên.   III. Nguyễn Việt Nga.   IV. Phạm Minh Tú.
   807 NH556BT 2011
    ĐKCB: PM.006880 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.006890 (Sẵn sàng)