3. Rôch, Rông bắt hồn Lêng
= Rôch, Rông guăch huêng Lêng : Sử thi Mơ Nông
/ Điểu Plang hát kể ; Tô Đông Hải s.t. ; Điểu Kâu phiên âm, dịch
.- H. : Khoa học xã hội , 2006
.- 619tr. ; 24cm .- (Kho tàng Sử thi Tây Nguyên)
ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hóa. - Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Mơ Nông
1. Văn học dân gian. 2. Dân tộc Mơ Nông. 3. {Việt Nam} 4. [Sử thi]
I. Điểu Kâu. II. Tô Đông Hải. III. Điểu Plang.
398.209597 R451HRB 2006
5. Yang bán Bing con Lông
= Yang tăch Bing kon Lông : Sử thi Mơ Nông
/ Tô Đông Hải s.t. ; Me Jêch hát kể ; Điểu Kâu phiên âm, dịch
.- H. : Khoa học xã hội , 2006
.- 671tr., 6tr. ảnh ; 24cm .- (Kho tàng sử thi Tây nguyên)
ĐTTS ghi: Viện KHXH Việt Nam. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Mơ Nông - Việt
1. Văn học dân gian. 2. Dân tộc Mnông. 3. {Việt Nam} 4. [Sử thi]
I. Me Jêch. II. Diểu Kâu. III. Tô Đông Hải.
398.209597 Y600106BB 2006
ĐKCB:
PM.009352
(Sẵn sàng)
6. Kho tàng sử thi Tây Nguyên
: Sử thi Mơ Nông : Chim kéc ăn lúa rẫy của bon Tiăng = Tet sa ba bon Tiăng
. Q.2
/ Hát kể: Điểu Glơi, Điểu Mpiơih ; S.t.: Trương Bi... ; Phiên âm, dịch: Điểu Kâu, Điểu Thị Mai
.- H. : Khoa học xã hội , 2010
.- tr. 1129-2235 : ảnh ; 24cm
ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hoá Phụ lục: tr. 2224-2235 Chính văn bằng tiếng Việt
1. Văn học dân gian. 2. Dân tộc Mnông. 3. {Tây Nguyên} 4. [Sử thi]
I. Đỗ Hồng Kỳ. II. Điểu Thị Mai. III. Tô Đông Hải. IV. Trương Bi.
398.209597 KH400TS 2010
10. Sử thi M'Nông
: Lêng Kon Rung bị bắt cóc bán = Bu tăch lêng kon rung...
/ S.t., b.s., chỉnh lí: Trương Bi,Tô Đông Hải, Trần Tấn Vịnh, Bùi Minh Vũ ; Kể: Điểu K'Luk,... ; Điểu Kâu dịch
.- H. : Thời đại , 2012
.- 971tr. ; 21cm
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Mơ Nông ISBN: 9786046400455
1. Văn học dân gian. 2. Dân tộc Mnông. 3. {Việt Nam} 4. [s.t., b.s., chỉnh lí]
I. Tô Đông Hải. II. Điểu Kâu. III. Điểu KLung. IV. Trần Tấn Vịnh.
398.209597 S550TM 2012