26 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»
Tìm thấy:
|
|
|
|
|
5.
CHU THỊ THƠM Kỹ thuật mới trong ấp trứng gia cầm
/ B.s.: Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó
.- H. : Lao động , 2006
.- 135tr. ; 19cm .- (Tủ sách Khuyến nông phục vụ người lao động)
Thư mục: tr. 130-134 Tóm tắt: Trình bày về việc đổi mới công nghệ, nâng cao năng suất và chất lượng trong khâu ấp trứng gia cầm đồng thời giới thiệu những kỹ thuật và kinh nghiệm ấp trứng nhân tạo bên cạnh cách ấp trứng cổ truyền có cải tiến / 14000đ
1. Công nghệ. 2. Gia cầm. 3. Ấp trứng. 4. Kĩ thuật.
I. Nguyễn Văn Tó. II. Phan Thị Lài.
636.5 K600TM 2006
|
ĐKCB:
PM.004084
(Sẵn sàng)
|
| |
|
7.
CHU THỊ THƠM Kỹ thuật phòng trừ cỏ dại
/ B.s.: Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó
.- H. : Lao động , 2006
.- 135tr. ; 19cm .- (Tủ sách Khuyến nông phục vụ người lao động)
Thư mục: tr. 130-134 Tóm tắt: Giới thiệu các biện pháp phòng trừ cỏ dại như phòng trừ bằng biện pháp trồng trọt (làm đất, xới xáo, bón phân, luân canh, xen vụ) bằng che phủ măt đất, biện pháp hoá học, biện pháp sinh học. Cách trừ cỏ cho một số loại cây trồng: lúa, ngô / 14000đ
1. Phòng trừ. 2. Cỏ dại.
I. Nguyễn Văn Tó. II. Phan Thị Lài.
632 K600TP 2006
|
ĐKCB:
PM.004039
(Sẵn sàng)
|
| |
|
9.
CHU THỊ THƠM Kỹ thuật nuôi và chăm sóc thỏ
/ B.s.: Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó
.- H. : Lao động , 2006
.- 127tr. ; 19cm .- (Tủ sách Khuyến nông phục vụ người lao động)
Phụ lục: tr. 99-121. - Thư mục: tr. 122 Tóm tắt: Giới thiệu kĩ thuật nuôi và chăm sóc thỏ: Đặc điểm sinh học của thỏ; Kĩ thuật nuôi và chăm sóc thỏ; Bệnh của thỏ và cách điều trị. Thức ăn và chế biến thức ăn cho thỏ... / 14000đ
1. Nuôi. 2. Thỏ. 3. Chăm sóc.
I. Phan Thị Lài. II. Nguyễn Văn Tó.
636.932 K600TN 2006
|
ĐKCB:
PM.003498
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
12.
CHU THỊ THƠM Kỹ thuật trồng và khai thác đặc sản rừng
/ B.s.: Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó
.- H. : Lao động , 2006
.- 139tr. ; 19cm .- (Tủ sách Khuyến nông phục vụ người lao động)
Thư mục: tr.134-138 Tóm tắt: Trình bày các kiến thức chung về quy trình kĩ thuật khai thác và gây trồng một số đặc sản rừng. Giá trị lâm sản và lâm sản ngoài gỗ, kĩ thuật trồng và khai thác một số cây trong công nghiệp chế biến và mỹ nghệ. Kĩ thuật trồng một số cây dược liệu / 14000đ
1. Trồng rừng. 2. Khai thác. 3. Cây rừng.
I. Phan Thị Lài. II. Nguyễn Văn Tó.
634.9 K600TT 2006
|
ĐKCB:
PM.003469
(Sẵn sàng)
|
| |
|
14.
CHU THỊ THƠM Kỹ thuật trồng phi lao chống cát
/ B.s.: Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó
.- H. : Lao động , 2006
.- 140tr. ; 19cm .- (Tủ sách Khuyến nông phục vụ người lao động)
Tóm tắt: Trình bày việc xây dựng hệ thống đai rừng chắn gió cát: đặc điểm của vùng cát di động; đặc điểm của cây phi lao (đặc điểm sinh học, biến thái của phi lao ở vùng cát di động. Kĩ thuật trồng phi lao chắn cát... / 14000đ
1. Phi lao. 2. Cát. 3. Phòng chống. 4. Trồng rừng.
I. Phan Thị Lài. II. Nguyễn Văn Tó.
634.9 K600TT 2006
|
ĐKCB:
PM.003492
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
17.
CHU THỊ THƠM Độ ẩm đất với cây trồng
/ B.s.: Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó
.- H. : Lao động , 2006
.- 143tr. : bảng ; 19cm .- (Tủ sách Khuyến nông phục vụ người lao động)
Thư mục: tr.138-142 Tóm tắt: Trình bày các kiến thức phổ thông về vai trò của nước với cây trồng, các dạng nước và tính chất nước của đất, biện pháp giữ ẩm đối với một số cây trồng và chế độ nước của một số loại đất chính ở Việt Nam / 14000đ
1. Độ ẩm. 2. Cây trồng. 3. Trồng trọt. 4. Đất.
I. Nguyễn Văn Tó. II. Phan Thị Lài.
631.5 Đ450ẨĐ 2006
|
ĐKCB:
PM.003908
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
20.
CHU THỊ THƠM Hướng dẫn phòng trừ chuột hại
/ B.s.: Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó
.- H. : Lao động , 2006
.- 140tr. ; 19cm .- (Tủ sách Khuyến nông phục vụ người lao động)
Phụ lục: tr. 100 Tóm tắt: Khái quát về loài chuột (các giống chuột, tác hại của chuột với đời sống...); Đặc điểm sinh học và tập tính của chuột; Các biện pháp diệt chuột (Diệt chuột bằng khí cụ, bằng phương pháp thủ công, bằng thuốc hoá học) / 14000đ
1. Chuột. 2. Phòng chống. 3. Cây trồng. 4. Bảo vệ.
I. Phan Thị Lài. II. Nguyễn Văn Tó.
632 H550455DP 2006
|
ĐKCB:
PM.003878
(Sẵn sàng)
|
| |
Trang kết quả: 1 2 next»
|