8 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
1.
Công nghệ sinh học cho nông dân
. Q.2
: Nuôi trồng thuỷ đặc sản / Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thị Xuân, Lê Văn Thường, Lê Xuân Tài
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2010
.- 96tr. : hình vẽ ; 19cm
Thư mục: tr. 95 Tóm tắt: Giới thiệu về việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chăn nuôi thuỷ sản. Hướng dẫn kỹ thuật nhân giống và nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến như: cá chép, cá trê, cá trắm cỏ, cá chim trắng nước ngọt, cá tra, cá ba sa, cá quả, cá rô đồng và lươn / 18000đ
1. Ứng dụng. 2. Công nghệ sinh học. 3. Cá. 4. Nuôi trồng thuỷ sản.
I. Nguyễn Thanh Bình. II. Lê Xuân Tài. III. Lê Văn Thường. IV. Nguyễn Thị Xuân.
639.3 C455NS 2010
|
ĐKCB:
PM.003907
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
4.
Công nghệ sinh học cho nông dân
: Nuôi trồng thuỷ đặc sản
/ B.s.: Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thị Xuân, Lê Văn Thường, Lê Xuân Tài ; Nguyễn Thiện h.đ.
.- H. : Chính trị Quốc gia ; Nxb. Hà Nội , 2013
.- 112tr. : hình vẽ ; 21cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn Thư mục: tr. 106-107 Tóm tắt: Giới thiệu về việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chăn nuôi thuỷ sản. Hướng dẫn kỹ thuật nhân giống và phương pháp nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến như: cá chép, cá trê, cá trắm cỏ, cá chim trắng nước ngọt, cá tra, cá ba sa, cá quả, cá rô đồng và lươn
1. Ứng dụng. 2. Cá. 3. Nuôi trồng thuỷ sản. 4. Công nghệ sinh học.
I. Nguyễn Thị Xuân. II. Nguyễn Thiện. III. Lê Xuân Tài. IV. Nguyễn Thanh Bình.
639.3 C455NS 2013
|
ĐKCB:
PM.004396
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
Sổ tay chăn nuôi gà
/ Nguyễn Thanh Bình b.s.
.- H. : Văn hoá dân tộc , 2004
.- 134tr. : bảng ; 19cm
ĐTTS ghi: Trung tâm UNESCO Phổ biến Kiến thức Văn hoá Giáo dục cộng đồng Phụ lục: tr. 100-134 Tóm tắt: Giới thiệu một số giống gà đang được chăn thả chủ yếu ở Việt Nam. Cách xây dựng chuồng trại, thiết bị vệ sinh và sát trùng, quá trình chuẩn bị nuôi gà, chuẩn bị thức ăn cho gà, kỹ thuật chăm sóc nuôi dưỡng và ấp trứng gà. Một số bệnh thường gặp ở gà và cách phòng trị / 14000đ
1. Chăn nuôi. 2. Gà. 3. [Sổ tay]
I. Nguyễn Thanh Bình.
636.5 S450TC 2004
|
ĐKCB:
PM.003456
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
PM.003817
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
PM.004321
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|