Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
3 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. Từ điển type truyện dân gian Việt Nam . Q.1 / Nguyễn Thị Huế (ch.b.), Trần Thị An, Nguyễn Huy Bỉnh... .- H. : Khoa học xã hội , 2015 .- 1047tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
  Tóm tắt: Giới thiệu từ điển về toàn cảnh kho tàng truyện dân gian Việt Nam với 761 type truyện thuộc các thể loại như thần thoại, truyền thuyết, cổ tích, ngụ ngôn, truyện trạng, truyện cười, giai thoại... Với mỗi thể loại, các type truyện được sắp xếp theo vần A, B, C
   ISBN: 9786049020243 / [Kxđ]

  1. Truyện dân gian.  2. Văn học dân gian.  3. {Việt Nam}  4. [Từ điển]
   I. Nguyễn Thị Huế.   II. Nguyễn Thị Nguyệt.   III. Trần Thị An.   IV. Nguyễn Huy Bỉnh.
   398.209597 T550ĐT 2015
    ĐKCB: PM.008328 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. Từ điển type truyện dân gian Việt Nam . Q.2 / Nguyễn Thị Huế (ch.b.), Trần Thị An, Nguyễn Huy Bình... .- H. : Khoa học xã hội , 2015 .- 404tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
  Tóm tắt: Hướng dẫn tra cứu type truyện và tên truyện theo type. Giới thiệu một số công trình thư mục truyện dân gian cũng như bảng chữ tắt và danh mục sách biên soạn
   ISBN: 9786049020250 / [Kxđ]

  1. Truyện dân gian.  2. Văn học dân gian.  3. {Việt Nam}  4. [Từ điển]
   I. Nguyễn Thị Huế.   II. Nguyễn Thị Nguyệt.   III. Trần Thị An.   IV. Nguyễn Huy Bình.
   398.209597 T550ĐT 2015
    ĐKCB: PM.007648 (Sẵn sàng)  
3. Trâu bon Tiăng chạy đến bon Krơng, Lơng con Jiăng : Mbung rpu bon Tiăng tât krơng, Lơng con Jiăng / / Điểu Kâu d. ; Trương Bi, Bùi Minh Vũ s.t. ; Nguyễn Thị Huế b.t .- H. : Khoa học Xã hội , 2006 .- 576tr. : chân dung, tranh ảnh màu ; 25cm
  1. Tộc người thiểu số trong văn học.  2. Văn học dân gian.  3. Văn học sử thi Mơ Nông.  4. Văn học sử thi Việt Nam.  5. Việt Nam.
   I. Điểu Kâu.   II. Trương Bi.   III. Bùi Minh Vũ.   IV. Nguyễn Thị Huế.
   895.9221032 TR125BT 2006
    ĐKCB: PM.009441 (Sẵn sàng)