Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
5 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Bệnh trâu, bò, ngựa và lợn / Phạm Sỹ Lăng (ch.b.), Nguyễn Hữu Nam, Nguyễn Văn Thọ... .- H. : Chính trị Quốc gia ; Nông nghiệp , 2014 .- 236tr. : bảng ; 21cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
   Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn
   Thư mục: tr. 232-233
  Tóm tắt: Giới thiệu đặc điểm chung, sự phân bố bệnh, nguyên nhân bệnh, dịch tễ học, triệu chứng bệnh và cách điều trị một số loại bệnh thường gặp ở trâu, bò, ngựa và lợn
   ISBN: 9786045704424

  1. Trâu.  2. Lợn.  3. Ngựa.  4. .  5. Bệnh gia súc.
   I. Nguyễn Văn Quang.   II. Nguyễn Văn Thọ.   III. Hạ Thuý Hạnh.   IV. Nguyễn Hữu Nam.
   636.2089 B256TB 2014
    ĐKCB: PM.004062 (Sẵn sàng)  
2. 4 bệnh nguy hiểm ở vật nuôi và biện pháp phòng trị : Bệnh cúm gia cầm, bệnh lợn tai xanh... / Phạm Sỹ Lăng, Văn Đăng Kỳ, Nguyễn Hữu Nam.. .- H. : Nxb. Hà Nội , 2009 .- 159tr., 4tr. ảnh ; 19cm
   Thư mục: tr. 155
  Tóm tắt: Trình bày bốn bệnh nguy hiểm ở vật nuôi: Cúm gia cầm, lợn tai xanh, liên cầu khuẩn, lở mồm long móng. Đưa ra các đặc điểm bệnh lý lâm sàng, điều kiện lây truyền bệnh và kỹ thuật chẩn đoán phòng trị bệnh
/ 32000đ

  1. Điều trị.  2. Chăn nuôi.  3. Bệnh gia súc.  4. Phòng bệnh.  5. Phòng dịch.
   I. Phạm Sỹ Lăng.   II. Văn Đăng Kỳ.   III. Nguyễn Hữu Nam.   IV. Phạm Quang Thái.
   636 4BN 2009
    ĐKCB: PM.003495 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004370 (Sẵn sàng)  
3. Một số bệnh quan trọng gây hại cho lợn / Phạm Sỹ Lăng (ch.b.), Phùng Quốc Chướng, Nguyễn Hữu Nam... .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Nông nghiệp , 2011 .- 195tr. : bảng ; 21cm
   Thư mục: tr. 192-193
  Tóm tắt: Giới thiệu một số bệnh quan trọng gây hại cho lợn như bệnh do virut, bệnh do vi khuẩn, do kí sinh trùng, bệnh nội và sản khoa; các loại vacxin mới và thuốc điều trị mới dùng cho lợn
/ 71500đ

  1. Lợn.  2. Bệnh.  3. Vacxin.  4. Điều trị.
   I. Phạm Sỹ Lăng.   II. Phùng Quốc Chướng.   III. Nguyễn Hữu Nam.   IV. Nguyễn Văn Thọ.
   636.4 M458SB 2011
    ĐKCB: PM.002992 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004356 (Sẵn sàng)