Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
4 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. MAI ĐỨC HẠNH
     Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình . Q.1 / Mai Đức Hạnh (ch.b.), Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh .- H. : Sân khấu , 2017 .- 351tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
  Tóm tắt: Giới thiệu sự hình thành và ý nghĩa của các địa danh có trong phương ngữ - tục ngữ - ca dao Ninh Bình được sắp xếp theo thứ tự chữ cái từ a - d
   ISBN: 9786049071201

  1. Địa danh.  2. Tục ngữ.  3. Ca dao.  4. {Ninh Bình}
   I. Đỗ Thị Bẩy.   II. Mai Thị Thu Minh.   III. Mai Đức Hạnh.
   398.80959739 Đ301DT 2017
    ĐKCB: PM.007322 (Sẵn sàng)  
2. MAI ĐỨC HẠNH
     Địa danh trong phương ngôn tục ngữ - ca dao Ninh Bình. . Q.3 / / Mai Đức Hạnh, Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh .- Hà Nội : Sân khấu , 2017 .- 467 tr. ; 21 cm
   Đầu trang tên sách ghi : Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam

  1. Ca dao Việt Nam.  2. Tục ngữ Việt Nam.  3. Văn hóa dân gian.  4. Văn học dân gian Việt Nam.  5. Việt Nam.
   I. Đỗ Thị Bẩy.   II. Mai Thị Thu Minh.
   390.09597 Đ301DT 2017
    ĐKCB: PM.007358 (Sẵn sàng)  
3. MAI ĐỨC HẠNH
     Địa danh trong phương ngôn tục ngữ - ca dao Ninh Bình. . Q.2 / / Mai Đức Hạnh, Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh .- Hà Nội : Sân khấu , 2017 .- 443 tr. ; 21 cm
   Đầu trang tên sách ghi : Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam
   ISBN: 9786049071218

  1. Ca dao Việt Nam.  2. Tục ngữ Việt Nam.  3. Văn hóa dân gian.  4. Văn học dân gian Việt Nam.  5. Việt Nam.
   I. Đỗ Thị Bẩy.   II. Mai Thị Thu Minh.
   390.09597 Đ301DT 2017
    ĐKCB: PM.007399 (Sẵn sàng)  
4. MAI ĐỨC HẠNH
     Địa danh trong phương ngôn tục ngữ - ca dao Ninh Bình. . Q.4 / / Mai Đức Hạnh, Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh .- Hà Nội : Sân khấu , 2017 .- 474 tr. ; 21 cm
   Đầu trang tên sách ghi : Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam
   tr.465-469
   ISBN: 9786049021225

  1. Ca dao Việt Nam.  2. Tục ngữ Việt Nam.  3. Văn hóa dân gian.  4. Văn học dân gian Việt Nam.  5. Việt Nam.
   I. Đỗ Thị Bẩy.   II. Mai Thị Thu Minh.
   390.09597 Đ301DT 2017
    ĐKCB: PM.007364 (Sẵn sàng)