5 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
1.
Công nghệ sinh học cho nông dân
. Q.2
: Nuôi trồng thuỷ đặc sản / Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thị Xuân, Lê Văn Thường, Lê Xuân Tài
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2010
.- 96tr. : hình vẽ ; 19cm
Thư mục: tr. 95 Tóm tắt: Giới thiệu về việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chăn nuôi thuỷ sản. Hướng dẫn kỹ thuật nhân giống và nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến như: cá chép, cá trê, cá trắm cỏ, cá chim trắng nước ngọt, cá tra, cá ba sa, cá quả, cá rô đồng và lươn / 18000đ
1. Ứng dụng. 2. Công nghệ sinh học. 3. Cá. 4. Nuôi trồng thuỷ sản.
I. Nguyễn Thanh Bình. II. Lê Xuân Tài. III. Lê Văn Thường. IV. Nguyễn Thị Xuân.
639.3 C455NS 2010
|
ĐKCB:
PM.003907
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
Công nghệ sinh học cho nông dân
: Nuôi trồng thuỷ đặc sản
/ B.s.: Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thị Xuân, Lê Văn Thường, Lê Xuân Tài ; Nguyễn Thiện h.đ.
.- H. : Chính trị Quốc gia ; Nxb. Hà Nội , 2013
.- 112tr. : hình vẽ ; 21cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn Thư mục: tr. 106-107 Tóm tắt: Giới thiệu về việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chăn nuôi thuỷ sản. Hướng dẫn kỹ thuật nhân giống và phương pháp nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến như: cá chép, cá trê, cá trắm cỏ, cá chim trắng nước ngọt, cá tra, cá ba sa, cá quả, cá rô đồng và lươn
1. Ứng dụng. 2. Cá. 3. Nuôi trồng thuỷ sản. 4. Công nghệ sinh học.
I. Nguyễn Thị Xuân. II. Nguyễn Thiện. III. Lê Xuân Tài. IV. Nguyễn Thanh Bình.
639.3 C455NS 2013
|
ĐKCB:
PM.004396
(Sẵn sàng)
|
| |
|
4.
NGUYỄN THANH BÌNH Kỹ thuật nuôi dế
/ Nguyễn Thanh Bình, Lê Văn Thường, Lê Xuân Tài
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2010
.- 100tr. : hình vẽ, ảnh ; 19cm
Phụ lục: tr. 75-97. - Thư mục: tr. 98 Tóm tắt: Giới thiệu một số thông tin về loài dế trên thế giới, đặc điểm sinh trưởng, ý nghĩa kinh tế, văn hoá về loài dế. Hướng dẫn kỹ thuật nuôi và chăm sóc dế ở hộ gia đình cùng một số món ăn chế biến từ dế / 18000đ
1. Chăn nuôi. 2. Dế.
I. Lê Văn Thường. II. Lê Xuân Tài.
638 K600TN 2010
|
ĐKCB:
PM.003738
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
PM.003901
(Sẵn sàng)
|
| |
|