Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
11 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. Bảo vệ gan khỏe mạnh / / Lý Hưng Vượng, Hải Ngọc biên soạn .- Hà Nội : Thanh niên , 2012 .- 299 tr. ; 20 cm
   ISBN: 8935075926424

  1. Chăm sóc sức khỏe.  2. Gan.  3. Sức khỏe cá nhân.  4. Bệnh.
   I. Hải Ngọc.   II. Lý Hưng Vượng.
   613 B108VG 2012
    ĐKCB: PM.006795 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.007184 (Sẵn sàng)  
2. Phòng, chữa bệnh đường ruột / / Hải Ngọc biên soạn .- Hà Nội : Thanh niên , 2012 .- 241 tr. ; 21 cm
  1. Ruột.  2. Bệnh.
   I. Hải Ngọc.
   616.3 PH431CB 2012
    ĐKCB: PM.007246 (Sẵn sàng)  
3. Những dấu hiệu cảnh báo bệnh tật từ cơ thể / / Hải Ngọc b.s .- Hà Nội : Thanh niên , 2011 .- 175tr. ; 21cm
  1. Bệnh.  2. Điều trị.
   I. Hải Ngọc.
   616 NH556DH 2011
    ĐKCB: PM.006613 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.007244 (Sẵn sàng)  
4. Phòng, chữa bệnh đường ruột / / Hải Ngọc biên soạn .- Hà Nội : Thanh niên , 2012 .- 241 tr. ; 21 cm
  1. Ruột.  2. Bệnh.
   I. Hải Ngọc.
   616.3 PH431CB 2012
    ĐKCB: PM.005738 (Sẵn sàng)  
5. HẢI SINH
     Xem hình sắc mặt chẩn đoán bệnh / Hải Sinh, Hải Ngọc biên soạn .- Hà Nội : Thanh niên , 2012 .- 335 tr. ; 21 cm .- (Đông y thường thức)
  Tóm tắt: Giới thiệu cơ năng và hình sắc khí quan của 9 bộ phận trên cơ thể: đầu, mặt, mắt, mũi, tai, môi, lưỡi, răng và chân răng qua đó quan sát và để tìm ra bệnh lí đang tìm ẩn trong cơ thể
/ 67000 VND

  1. Đông y.  2. Y học dân tộc.
   I. Hải Ngọc.
   
    ĐKCB: PM.005201 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: PM.007142 (Sẵn sàng)  
6. Xem hình sắc lưỡi chẩn đoán bệnh / / Hải Sinh, Hải Ngọc biên soạn .- Hà Nội : Thanh niên , 2012 .- 349 tr. ; 21 cm
  1. Chẩn đoán.  2. Đông y.  3. Lưỡi.
   I. Hải Ngọc.   II. Hải Sinh.
   616.075 X202HS 2012
    ĐKCB: PM.002293 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.006712 (Sẵn sàng)  
7. Bệnh ở xương và khớp xương / / Hải Ngọc b.s .- H. : Nxb. Hà Nội , 2009 .- 218tr. ; 21cm
  1. Khớp.  2. Khớp.  3. Loãng xương.  4. Xương.  5. Xương.
   I. Hải Ngọc.
   616.7 B256ỞX 2009
    ĐKCB: PM.002237 (Sẵn sàng)