Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
5 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Cẩm nang chăn nuôi gia súc - gia cầm . T.3 : Cẩm nang chăn nuôi gia súc ăn cỏ / Nguyễn Văn Thưởng (ch.b.), Nguyễn Tuấn Anh, Đinh Văn Bình... .- Tái bản lần 3 .- H. : Nông nghiệp , 2009 .- 331tr. : minh hoạ ; Trọn bộ 3 tập. - 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Chăn nuôi Việt Nam
  Tóm tắt: Giới thiệu đặc điểm sinh học, giống, thức ăn, vệ sinh chuồng trại, kĩ thuật nuôi gia súc ăn cỏ như bò, trâu, ngựa, dê
/ 60000đ

  1. .  2. Gia súc.  3. Chăn nuôi.  4. Trâu.  5. .  6. [Sách tra cứu]
   I. Nguyễn Tấn Anh.   II. Đinh Văn Bình.   III. Nguyễn Văn Thưởng.   IV. Bùi Văn Chính.
   636 C120NC 2009
    ĐKCB: PM.006509 (Sẵn sàng)  
2. Phát triển chăn nuôi bền vững trong quá trình chuyển dịch cơ cấu nông nghiệp / Lê Viết Ly (ch.b.), Lê Văn Liễn, Bùi Văn Chính.. .- H. : Nông nghiệp , 2006 .- 216tr. : bảng ; 21cm
   Thư mục: tr. 207-209
  Tóm tắt: Cung cấp những thông tin, hiểu biết tường tận về các khái niệm cũng như những vấn đề liên quan đến phát triển nông nghiệp bền vững và chăn nuôi. Những mâu thuẫn giữa "bền vững" và "phát triển" trong qui trình dịch chuyển kinh tế và "toàn cầu hoá" ở Việt Nam qua kinh nghiệm của một số nước

  1. Chăn nuôi.  2. Kinh tế nông nghiệp.  3. {Việt Nam}
   I. Lê Văn Liễn.   II. Bùi Văn Chính.   III. Lê Viết Ly.   IV. Nguyễn Hữu Tào.
   338.1 PH110TC 2006
    ĐKCB: PM.004260 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004298 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004330 (Sẵn sàng)  
3. Kiến thức cơ bản về chăn nuôi gia cầm / Nguyễn Tấn Anh, Bùi Văn Chính, Vũ Duy Giảng... .- H. : Chính trị Quốc gia , 2013 .- 184tr. : bảng ; 21cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
   Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn
   Thư mục: tr. 180
  Tóm tắt: Giới thiệu giống và hướng dẫn kỹ thuật chăn nuôi gà thả vườn, gà công nghiệp, vịt, ngan, ngỗng và chim bồ câu

  1. Gia cầm.  2. Kĩ thuật chăn nuôi.
   I. Bùi Văn Chính.   II. Nguyễn Ngọc Nam.   III. Phạm Thị Hương.   IV. Nguyễn Tấn Anh.
   636.5 K305TC 2013
    ĐKCB: PM.003806 (Sẵn sàng)