Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
16 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. TRƯƠNG BI
     Lêng chết Khit Lêng : Sử thi M'nông / Hát kể: Điểu Klưt ; Trương Bi s.t. ; Điểu Kâu biên dịch .- H. : Khoa học xã hội , 2015 .- 289tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
   Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Mnông - Việt
   ISBN: 9786049028717

  1. Dân tộc Mnông.  2. Văn học dân gian.  3. {Việt Nam}  4. [Sử thi]
   I. Điểu Klưt.   II. Điểu Kâu.
   398.209597 L255CK 2015
    ĐKCB: PM.008418 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. Thần Rủa Yang Con Rung Brah Thô Yang Kon Rung : Sử thi M'Nông / Hát kể: Điểu KLứt ; Trương Bi s.t. ; Điểu Kâu biên dịch .- H. : Khoa học xã hội , 2015 .- 327tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
   ISBN: 9786049440151 / [Kxđ]

  1. Dân tộc Mnông.  2. Văn hoá dân gian.  3. {Việt Nam}  4. [Sử thi]
   I. Điểu KLứt.   II. Điểu Kâu.   III. Trương Bi.
   398.209597 TH121RY 2015
    ĐKCB: PM.007640 (Sẵn sàng)  
3. Con hổ cắn mẹ Rong = Yau kăp me Rong : Sử thi Mơ Nông : Hai quyển . Q.1 / Điểu Klưt hát kể ; Đỗ Hồng Kỳs.t. ; Điểu Kâu phiên âm, dịch .- H. : Khoa học xã hội , 2006 .- 805tr. : ảnh ; 24cm .- (Kho tàng sử thi Tây Nguyên)
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hóa

  1. Dân tộc Mnông.  2. Dân tộc thiểu số.  3. Văn học dân gian.  4. {Tây Nguyên}  5. [Sử thi]
   I. Đỗ Hồng Kỳ.   II. Điểu Klưt.   III. Nguyễn Việt Hùng.   IV. Điểu Kâu.
   398.209597 C430HC 2006
    ĐKCB: PM.009452 (Sẵn sàng)  
4. Kră, Năng cướp Bing, Kông con Lông = Kră, Năng pit Big, Kông kon Lông : Sử thi Mơ Nông / Điểu Klưt hát kể ; S.t.: Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi ; Phiên âm, dịch sang tiếng Việt: Điểu Kâu .- H. : Khoa học xã hội , 2005 .- 802tr., 4tr. ảnh ; 24cm .- (Kho tàng sử thi Tây Nguyên)
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. - Chính văn bằng hai thứ tiếng: Mơ Nông - Việt

  1. Dân tộc Mnông.  2. Dân tộc thiểu số.  3. Văn học dân gian.  4. {Tây Nguyên}  5. [Sử thi]
   I. Đỗ Hồng Kỳ.   II. Điểu Kâu.   III. Trương Bi.   IV. Điểu Klứt.
   398.209597 KRĂNC 2005
    ĐKCB: PM.009357 (Sẵn sàng)  
5. Cướp Bung con Klêt = Pit Bung kon Klêt : Sử thi Mơ Nông : 2 quyển . Q.2 / Điểu Klưt hát kể ; Đỗ Hồng Kỳ s.t. ; Điểu Kâu dịch .- H. : Khoa học xã hội , 2007 .- tr. 855 - 1676 ; 24cm .- (Kho tàng sử thi Tây Nguyên)
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hóa

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Mnông.  3. {Việt Nam}  4. [Sử thi]
   I. Điểu Klưt.   II. Đỗ Hồng Kỳ.   III. Điểu Kâu.
   398.209597 C550457BC 2007
    ĐKCB: PM.009391 (Sẵn sàng)  
6. Kho tàng sử thi Tây Nguyên : Sử thi Mơ Nông : Tiăng, Lêng lấy lại ché yăng be = Tiăng, Lêng sŏk rlung yăng be / Hát kể: Điểu Klưt ; S.t.: Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi ; Phiên âm, dịch: Điểu Kâu, Thị Mai .- H. : Khoa học xã hội , 2011 .- 948tr. : ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hoá
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Mơ Nông

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Mnông.  3. {Tây Nguyên}  4. [Sử thi]
   I. Điểu Klưt.   II. Đỗ Hồng Kỳ.   III. Thị Mai.   IV. Điểu Kâu.
   398.209597 KH400TS 2011
    ĐKCB: PM.009374 (Sẵn sàng)  
7. Con hổ cắn mẹ Rong = Yau kăp me Rong : Sử thi Mơ Nông : Hai quyển . Q.2 / Điểu Klưt hát kể ; Đỗ Hồng Kỳs.t. ; Điểu Kâu phiên âm, dịch .- H. : Khoa học xã hội , 2006 .- 788tr. ; 24cm .- (Kho tàng sử thi Tây Nguyên)
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hóa

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc thiểu số.  3. Dân tộc Mnông.  4. {Tây Nguyên}  5. [Sử thi]
   I. Đỗ Hồng Kỳ.   II. Điểu Kâu.   III. Nguyễn Việt Hùng.   IV. Điểu Klưt.
   398.209597 C430HC 2006
    ĐKCB: PM.009394 (Sẵn sàng)  
8. Kho tàng sử thi Tây Nguyên : Sử thi Mơ Nông : Lêng giành lại cây nêu ở bon Ting, Yông con Gâr = Lêng sŏk ndring bon Ting, Yông kon Gâr / Hát kể: Điểu Klưt ; S.t.: Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi ; Phiên âm, dịch: Thị Mai .- H. : Khoa học xã hội , 2011 .- 1257tr. : ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hoá
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Mơ Nông

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Mnông.  3. {Tây Nguyên}  4. [Sử thi]
   I. Đỗ Hồng Kỳ.   II. Điểu Klưt.   III. Trương Bi.   IV. Thị Mai.
   398.209597 KH400TS 2011
    ĐKCB: PM.009236 (Sẵn sàng)  
9. Kho tàng sử thi Tây Nguyên : Sử thi Mơ Nông : Đánh trộm cá hồ Lăch = Ntung krau Nglau Lăch. Bán chiêng cổ bon Tiăng = Tăch ching yau bon Tiăng / Hát kể: Điểu Klưt ; S.t.: Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi ; Phiên âm, dịch: Điểu Kâu .- H. : Khoa học xã hội , 2011 .- 815tr. : ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hoá
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Mơ Nông

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Mnông.  3. {Tây Nguyên}  4. [Sử thi]
   I. Đỗ Hồng Kỳ.   II. Điểu Klưt.   III. Trương Bi.   IV. Điểu Kâu.
   398.209597 KH400TS 2011
    ĐKCB: PM.009297 (Sẵn sàng)  
10. Lêng nuănh mlă Yang = Lêng nghịch đá thần của Yăng: Sử thi Ot Ndrong Mơ Nông / Đỗ Hồng Kỳ, Krông Y Tuyên, Võ Quang Trọng... ; Điểu Klung hát kể ; Điểu Kâu phiên âm, dịch ; Đỗ Hồng Kỳ s.t. .- H. : Khoa học xã hội , 2004 .- 848tr. : ảnh ; 24cm .- (Kho tàng sử thi Tây nguyên)
   ĐTTS ghi: Viện KHXH Việt Nam. Chính văn bằng 2 thứ tiếng Mơ Nông - Việt

  1. Văn học dân gian.  2. Sử thi.  3. {Tây Nguyên}
   I. Trương Bi.   II. Đỗ Hồng Kỳ.   III. Điểu Kâu.   IV. Điểu Klứt.
   398.209597 L255NM 2004
    ĐKCB: PM.009235 (Sẵn sàng)  
11. Kho tàng sử thi Tây Nguyên : Sử thi Mơ Nông : Châu chấu khổng lồ ăn bon Tiăng = Srah dŭk kuăng sa bon Tiăng / Hát kể: Điểu Klưt ; S.t.: Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi ; Phiên âm, dịch: Điểu Kâu, Thị Mai .- H. : Khoa học xã hội , 2011 .- 1042tr. : ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hoá
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Mơ Nông

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Mnông.  3. {Tây Nguyên}  4. [Sử thi]
   I. Điểu Klưt.   II. Đỗ Hồng Kỳ.   III. Thị Mai.   IV. Điểu Kâu.
   398.209597 KH400TS 2011
    ĐKCB: PM.009185 (Sẵn sàng)  
12. Con diều lá cướp Bing con Jri = Klêng pit Bing kon Jri . Q.1 / Điểu Klưt hát kể ; Đỗ Hồng Kỳ s.t. ; Phiên âm: Điểu Phước, Thị Mai ; Điểu Kâu dịch .- H. : Khoa học xã hội , 2009 .- 1215tr. : ảnh ; 24cm
   Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Mơ Nông

  1. Dân tộc thiểu số.  2. Dân tộc Mnông.  3. Văn học dân gian.  4. {Tây Nguyên}  5. [Sử thi]
   I. Điểu Kâu.   II. Điểu Phước.   III. Đỗ Hồng Kỳ.   IV. Điểu Klưt.
   398.209597 C430DL 2009
    ĐKCB: PM.009306 (Sẵn sàng)  
13. Kho tàng sử thi Tây Nguyên : Sử thi Mơ Nông : Lêng con Rung bị bắt đi bán = Bu tach Lêng kon Rung / Hát kể: Điểu Klưt ; S.t.: Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi ; Phiên âm, dịch: Điểu Kâu, Thị Mai .- H. : Khoa học xã hội , 2011 .- 560tr. : ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hoá
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Mơ Nông

  1. Dân tộc Mnông.  2. Văn học dân gian.  3. {Tây Nguyên}  4. [Sử thi]
   I. Điểu Kâu.   II. Trương Bi.   III. Điểu Klưt.   IV. Đỗ Hồng Kỳ.
   398.209597 KH400TS 2011
    ĐKCB: PM.009166 (Sẵn sàng)  
14. Kể gia phả sử thi-ot ndrong = Nkoch yau ot ndrong : Sử thi Mơ Nông / Hát kể: Điều Mpiơih, Điểu Klưt, Điểu Kâu... ; S.t.: Đỗ Hồng Kỳ... ; Điểu Kâu dịch .- H. : Khoa học xã hội , 2006 .- 616tr., 4tr. ảnh ; 24cm .- (Kho tàng Sử thi Tây Nguyên)
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hoá. - Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Mơ Nông

  1. Dân tộc Mơ Nông.  2. Văn học dân gian.  3. {Tây Nguyên}  4. [Sử thi]
   I. Điểu Klưt.   II. Điểu Mpiơih.   III. Điểu Klung.   IV. Điểu Kâu.
   398.8 K250GP 2006
    ĐKCB: PM.009275 (Sẵn sàng)  
15. Kho tàng sử thi Tây Nguyên : Sử thi Mơ Nông : Bing, Jông con Prăk, con Kho cướp Yang làm chồng = Bing, Jông kon Prăk, kon Kho pit Yang... / Hát kể: Điểu Klưt, Điểu Klung ; S.t.: Trương Bi... ; Phiên âm, dịch: Điểu Kâu .- H. : Khoa học xã hội , 2010 .- 891tr. : bảng, ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hoá
   Phụ lục: tr. 878-891
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Mơ Nông

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Mnông.  3. {Tây Nguyên}  4. [Sử thi]
   I. Điểu Klưt.   II. Điểu Klung.   III. Trương Bi.   IV. Điểu Kâu.
   398.209597 KH400TS 2010
    ĐKCB: PM.009230 (Sẵn sàng)  
16. ĐỖ HỒNG KỲ
     Sử thi thần thoại M'Nông . T.1 / S.t.: Đỗ Hồng Kỳ, Điểu Kâu ; Hát kể: Điểu KLứt ; Phiên âm, dịch: Điểu Kâu... .- H. : Văn hoá dân tộc , 2012 .- 855tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Mơ Nông
   ISBN: 978604701682

  1. Văn học dân gian.  2. {Việt Nam}  3. [Sử thi]
   I. Điểu KLứt.   II. NơYu.   III. Đăm Pơ Tiêu.   IV. Điểu Kâu.
   398.209597 S550TT 2012
    ĐKCB: PM.007713 (Sẵn sàng)