Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
19 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Bing con Tôch cướp Lêng : Sử thi M'Nông / Hát kể: Điểu Klung ; Điểu Kâu biên dịch ; S.t., giới thiệu: Trương Bi, Vũ Dũng .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2021 .- 679tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
   Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Mnông
   ISBN: 9786043064032

  1. Dân tộc Mnông.  2. Văn học dân gian.  3. {Việt Nam}  4. [Sử thi]
   I. Vũ Dũng.   II. Trương Bi.   III. Điểu Klung.   IV. Điểu Kâu.
   398.209597 VD.BC 2021
    ĐKCB: PM.010933 (Sẵn sàng)  
2. Tiăng cướp Djăn, Dje = Tiăng pit Djăn, Dje : Sử thi Mơ Nông : Hai quyển . Q.1 / Điểu Klung hát kể ; S.t.: Đỗ Hồng Kỳ, Vũ Đức Cường ; Điểu Kâu phiên âm, dịch .- H. : Khoa học xã hội , 2006 .- tr. 1-1299 : ảnh ; 24cm .- (Kho tàng Sử thi Tây Nguyên)
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hóa. - Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Mơ Nông

  1. Dân tộc Mơ Nông.  2. Văn học dân gian.  3. {Việt Nam}  4. [Sử thi]
   I. Đỗ Hồng Kỳ.   II. Điểu Klung.   III. Vũ Đức Cường.   IV. Điểu Kâu.
   398.209597 T300116CD 2006
    ĐKCB: PM.009455 (Sẵn sàng)  
3. Tiăng cướp Djăn, Dje = Tiăng pit Djăn, Dje : Sử thi Mơ Nông : Hai quyển . Q.2 / Điểu Klung hát kể ; S.t.: Đỗ Hồng Kỳ, Vũ Đức Cường ; Điểu Kâu phiên âm, dịch .- H. : Khoa học xã hội , 2006 .- tr. 1300-2551 ; 24cm .- (Kho tàng Sử thi Tây Nguyên)
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hóa. - Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Mơ Nông

  1. Dân tộc Mơ Nông.  2. Văn học dân gian.  3. {Việt Nam}  4. [Sử thi]
   I. Đỗ Hồng Kỳ.   II. Điểu Klung.   III. Điểu Kâu.   IV. Vũ Đức Cường.
   398.209597 T300116CD 2006
    ĐKCB: PM.009377 (Sẵn sàng)  
4. Kho tàng sử thi Tây Nguyên : Sử thi Mơ Nông : Tranh chấp bộ chiêng giữa bon Tiăng và Sơm, Sơ con Phan = Sŏk gong bon Tiăng, Sơm, Sơ kon Phan / Hát kể: Điểu Klung ; S.t.: Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi ; Phiên âm, dịch: Điểu Kâu, Thị Mai .- H. : Khoa học xã hội , 2011 .- 560tr. : ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hoá
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Mơ Nông

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Mnông.  3. {Tây Nguyên}  4. [Sử thi]
   I. Điểu Klung.   II. Đỗ Hồng Kỳ.   III. Thị Mai.   IV. Điểu Kâu.
   398.209597 KH400TS 2011
    ĐKCB: PM.009360 (Sẵn sàng)  
5. Lễ hội bon Tiăng, Bon Tiăng bị sụp = Tâm nghêt bon Tiăng, Rlâm bon Tiăng : Sử thi Mơ Nông / Hát kể: Điểu Klung ; Đỗ Hồng Kỳ s.t. ; Dịch: Điểu Kâu, Điểu Thị Mai .- H. : Khoa học xã hội , 2009 .- 717tr. ; 28cm .- (Kho tàng sử thi Tây Nguyên)
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hoá

  1. Dân tộc Mnông.  2. Văn học dân gian.  3. {Tây Nguyên}  4. [Sử thi]
   I. Điểu Thị Mai.   II. Điểu Kâu.   III. Điểu Klung.   IV. Đỗ Hồng Kỳ.
   398.209597 L250HB 2009
    ĐKCB: PM.009370 (Sẵn sàng)  
6. Thuốc cá ở hồ Bầu Trời, Mặt Trăng = Krau nglau Trôk, nglau Khay : Sử thi Mơ Nông . Q.1 / Điểu Klung hát kể ; Đỗ Hồng Kỳ s.t. .- H. : Khoa học xã hội , 2005 .- 1206tr., 4tr. ảnh ; 2 quyển ; 24cm .- (Kho tàng sử thi Tây Nguyên)
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. - Chính văn bằng hai thứ tiếng: Mơ Nông - Việt

  1. Dân tộc thiểu số.  2. Văn học hiện đại.  3. {Việt Nam}  4. [Sử thi]
   I. Điểu Klung.   II. Đỗ Hồng Kỳ.
   398.209597 TH514CỞ 2005
    ĐKCB: PM.009281 (Sẵn sàng)  
7. Tiăng bán tượng gỗ. Cưới vợ cho Yang : Sử thi Mơ Nông / Điểu KLung: Hát kể; Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi: Sưu tầm; Điểu Kâu: Phiên âm, dịch .- H. : Khoa học xã hội , 2011 .- 757tr. ; 24cm .- (Kho tàng sử thi Tây Nguyên. Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện nghiên cứu văn hóa)
  Tóm tắt: - Giới thiệu sử thi Tiăng bán tượng gỗ và sử thi Cưới vợ cho Yang - Văn bản tiếng Mơ Nông - Một số hình ảnh về con người, văn hóa Tây Nguyên... - Văn bản tiếng Việt - Chú thích
/ [100.000đ]

  1. Trường ca.  2. Mơ Nông - dân tộc.  3. Sử thi.  4. Văn học dân gian.  5. {Tây Nguyên}
   I. Trương Bi.   II. Đỗ Hồng Kỳ.   III. Điểu Klung.   IV. Điểu Kâu.
   XXX T300116BT 2011
    ĐKCB: PM.009336 (Sẵn sàng)  
8. Lêng, Kong, Mbong lấy ché voi trắng = Lông, Kong, Mbong sok yăng rveh nglang : Sử thi Mơ Nông / S.t.: Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi ; Điểu Klung hát kể ; Điểu Kâu phiên âm, dịch .- H. : Khoa học xã hội , 2005 .- 899tr., 6tr. ảnh ; 24cm .- (Kho tàng sử thi Tây Nguyên)
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. - Chính văn bằng hai thứ tiếng: Mơ Nông - Việt

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Mơ Nông.  3. {Tây Nguyên}  4. [Sử thi]
   I. Điểu Klung.   II. Đỗ Hồng Kỳ.   III. Điểu Kâu.   IV. Trương Bi.
   398.209597 L255KM 2005
    ĐKCB: PM.009197 (Sẵn sàng)  
9. Tiăng giành lại bụi tre lồ ô = Tiăng sok tơm ngâr : Sử thi Mơ Nông / Điểu Klung hát kể ; Đỗ Hồng Kỳ s.t. ; Điểu Kâu phiên âm, dịch .- H. : Khoa học xã hội , 2007 .- 1172tr. : ảnh ; 24cm .- (Kho tàng Sử thi Tây Nguyên)
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hóa
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Mơ Nông

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Mơnông.  3. {Việt Nam}  4. [Sử thi]
   I. Điểu Kâu.   II. Điểu Klung.   III. Đỗ Hồng Kỳ.
   398.209597 T300116GL 2007
    ĐKCB: PM.009176 (Sẵn sàng)  
10. Yơng, Yang lấy ống bạc tượng người = Yơng,Yang sok ding prăk kon nuih : Sử thi Mơ Nông / Điểu Klung hát kể ; S.t.: Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi ; Phiên âm, dịch sang tiếng Việt: Điểu Kâu .- H. : Khoa học xã hội , 2005 .- 1092tr., 4tr. ảnh ; 24cm .- (Kho tàng sử thi Tây Nguyên)
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. - Chính văn bằng hai thứ tiếng: Mơ Nông - Việt

  1. Dân tộc Mnông.  2. Văn học dân gian.  3. Dân tộc thiểu số.  4. {Việt Nam}  5. [Sử thi]
   I. Trương Bi.   II. Điểu Kâu.   III. Đỗ Hồng Kỳ.   IV. Điểu Klung.
   398.209597 Y600465YL 2005
    ĐKCB: PM.009240 (Sẵn sàng)  
11. Kho tàng sử thi Tây Nguyên : Sử thi Mơ Nông : Tiăng lấy cây tre rla = Tiăng sok rla / Hát kể: Điểu Klung ; Đỗ Hồng Kỳ s.t. ; Phiên âm, dịch: Điểu Kâu, Điểu Thị Mai .- H. : Khoa học xã hội , 2010 .- 969tr. : bảng, ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hoá
   Phụ lục: tr. 956-969
   Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Mơ Nông

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Mnông.  3. {Tây Nguyên}  4. [Sử thi]
   I. Đỗ Hồng Kỳ.   II. Điểu Klung.   III. Điểu Kâu.   IV. Điểu Thị Mai.
   398.209597 KH400TS 2010
    ĐKCB: PM.009261 (Sẵn sàng)  
12. Tiăng lấy gươm tự chém = Tiăng sok đao dao : Sử thi Mơ Nông / Điểu Klung hát kể ; S.t.: Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi ; Điểu Kâu phiên âm, dịch sang tiếng Việt .- H. : Khoa học xã hội , 2006 .- 800tr. ; 24cm .- (Kho tàng Sử thi Tây Nguyên)
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hoá. - Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Mơ Nông

  1. Dân tộc Mnông.  2. Văn học dân gian.  3. {Tây Nguyên}  4. [Sử thi]
   I. Trương Bi.   II. Điểu Kâu.   III. Điểu Klung.   IV. Đỗ Hồng Kỳ.
   398.209597 T300116LG 2006
    ĐKCB: PM.009161 (Sẵn sàng)  
13. Thuốc cá ở hồ Bầu Trời, Mặt Trăng = Krau nglau Trôk, nglau Khay : Sử thi Mơ Nông . Q.2 / Điểu Klung hát kể ; Đỗ Hồng Kỳ s.t. .- H. : Khoa học xã hội , 2005 .- tr. 1209-2402 : ảnh ; 2 quyển ; 24cm .- (Kho tàng sử thi Tây Nguyên)
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. - Chính văn bằng hai thứ tiếng: Mơ Nông - Việt

  1. Dân tộc Mnông.  2. Văn học dân gian.  3. Dân tộc thiểu số.  4. {Việt Nam}  5. [Sử thi]
   I. Đỗ Hồng Kỳ.   II. Điểu Klung.
   398.209597 TH514CỞ 2005
    ĐKCB: PM.009216 (Sẵn sàng)  
14. Lấy ché con ó của Tiăng = Sok rlung klang ndăng klau Tiăng : Sử thi Mơ Nông / Điểu Klung hát kể ; S.t.: Đỗ Hồng Kỳ... ; Điểu Kâu phiên âm, dịch .- H. : Khoa học xã hội , 2006 .- 1272tr. ; 24cm .- (Kho tàng sử thi Tây Nguyên)
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện nghiên cứu Văn hóa

  1. Dân tộc Mnông.  2. Dân tộc thiểu số.  3. Văn học dân gian.  4. {Tây Nguyên}  5. [Sử thi]
   I. Điểu Klung.   II. Nguyễn Thị Phương Châm.   III. Trương Bi.   IV. Điểu Kâu.
   398.209597 L126CC 2006
    ĐKCB: PM.009340 (Sẵn sàng)  
15. Lấy hoa bạc, hoa đồng = Sok kao prăk, kao kông : Sử thi Mơ Nông / S.t.: Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi, Vũ Đức Cường ; Điểu Klung hát kể ; Điểu Kâu phiên âm, dịch .- H. : Khoa học xã hội , 2005 .- 927tr., 6tr. ảnh ; 24cm .- (Kho tàng sử thi Tây Nguyên)
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. - Chính văn bằng hai thứ tiếng: Mơ Nông - Việt

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Mơ Nông.  3. {Việt Nam}  4. [Sử thi]
   I. Điểu Klung.   II. Điểu Kâu.   III. Vũ Đức Cường.   IV. Trương Bi.
   398.209597 L126HB 2005
    ĐKCB: PM.009171 (Sẵn sàng)  
16. Kể gia phả sử thi-ot ndrong = Nkoch yau ot ndrong : Sử thi Mơ Nông / Hát kể: Điều Mpiơih, Điểu Klưt, Điểu Kâu... ; S.t.: Đỗ Hồng Kỳ... ; Điểu Kâu dịch .- H. : Khoa học xã hội , 2006 .- 616tr., 4tr. ảnh ; 24cm .- (Kho tàng Sử thi Tây Nguyên)
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hoá. - Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Mơ Nông

  1. Dân tộc Mơ Nông.  2. Văn học dân gian.  3. {Tây Nguyên}  4. [Sử thi]
   I. Điểu Klưt.   II. Điểu Mpiơih.   III. Điểu Klung.   IV. Điểu Kâu.
   398.8 K250GP 2006
    ĐKCB: PM.009275 (Sẵn sàng)  
17. Kho tàng sử thi Tây Nguyên : Sử thi Mơ Nông : Ndu, Yang con Sôp đánh bon Tiăng = Ndu, Yang kon Sôp lơih bon Tiăng. Con khỉ già ăn Yang con Rung = Dôk mra sa Yang kon Rung / Hát kể: Điểu Klung ; S.t.: Đỗ Hồng Kỳ... ; Phiên âm, dịch: Điểu Kâu .- H. : Khoa học xã hội , 2011 .- 811tr. : ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hoá
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Mơ Nông

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Mnông.  3. {Tây Nguyên}  4. [Sử thi]
   I. Đỗ Hồng Kỳ.   II. Điểu Klung.   III. Trương Bi.   IV. Điểu Kâu.
   398.209597 KH400TS 2011
    ĐKCB: PM.009150 (Sẵn sàng)  
18. Kho tàng sử thi Tây Nguyên : Sử thi Mơ Nông : Bing, Jông con Prăk, con Kho cướp Yang làm chồng = Bing, Jông kon Prăk, kon Kho pit Yang... / Hát kể: Điểu Klưt, Điểu Klung ; S.t.: Trương Bi... ; Phiên âm, dịch: Điểu Kâu .- H. : Khoa học xã hội , 2010 .- 891tr. : bảng, ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hoá
   Phụ lục: tr. 878-891
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Mơ Nông

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Mnông.  3. {Tây Nguyên}  4. [Sử thi]
   I. Điểu Klưt.   II. Điểu Klung.   III. Trương Bi.   IV. Điểu Kâu.
   398.209597 KH400TS 2010
    ĐKCB: PM.009230 (Sẵn sàng)  
19. Sử thi M'Nông : Lêng Kon Rung bị bắt cóc bán = Bu tăch lêng kon rung... / S.t., b.s., chỉnh lí: Trương Bi,Tô Đông Hải, Trần Tấn Vịnh, Bùi Minh Vũ ; Kể: Điểu K'Luk,... ; Điểu Kâu dịch .- H. : Thời đại , 2012 .- 971tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Mơ Nông
   ISBN: 9786046400455

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Mnông.  3. {Việt Nam}  4. [s.t., b.s., chỉnh lí]
   I. Tô Đông Hải.   II. Điểu Kâu.   III. Điểu KLung.   IV. Trần Tấn Vịnh.
   398.209597 S550TM 2012
    ĐKCB: PM.007650 (Sẵn sàng)