Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
49 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
1. Bing con Tôch cướp Lêng : Sử thi M'Nông / Hát kể: Điểu Klung ; Điểu Kâu biên dịch ; S.t., giới thiệu: Trương Bi, Vũ Dũng .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2021 .- 679tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
   Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Mnông
   ISBN: 9786043064032

  1. Dân tộc Mnông.  2. Văn học dân gian.  3. {Việt Nam}  4. [Sử thi]
   I. Vũ Dũng.   II. Trương Bi.   III. Điểu Klung.   IV. Điểu Kâu.
   398.209597 VD.BC 2021
    ĐKCB: PM.010933 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. TRƯƠNG BI
     Lêng chết Khit Lêng : Sử thi M'nông / Hát kể: Điểu Klưt ; Trương Bi s.t. ; Điểu Kâu biên dịch .- H. : Khoa học xã hội , 2015 .- 289tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
   Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Mnông - Việt
   ISBN: 9786049028717

  1. Dân tộc Mnông.  2. Văn học dân gian.  3. {Việt Nam}  4. [Sử thi]
   I. Điểu Klưt.   II. Điểu Kâu.
   398.209597 L255CK 2015
    ĐKCB: PM.008418 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. Thần Rủa Yang Con Rung Brah Thô Yang Kon Rung : Sử thi M'Nông / Hát kể: Điểu KLứt ; Trương Bi s.t. ; Điểu Kâu biên dịch .- H. : Khoa học xã hội , 2015 .- 327tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
   ISBN: 9786049440151 / [Kxđ]

  1. Dân tộc Mnông.  2. Văn hoá dân gian.  3. {Việt Nam}  4. [Sử thi]
   I. Điểu KLứt.   II. Điểu Kâu.   III. Trương Bi.
   398.209597 TH121RY 2015
    ĐKCB: PM.007640 (Sẵn sàng)  
4. ME JÉCH
     Cướp rling mưng, meng con trôk : Sử thi M'Nông / Me Jéch: Hát kể; Điểu Kâu: Biên dịch; Trương Bi, Vũ Dũng: Sưu tầm và giới thiệu .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 2020 .- 651tr. ; 21cm. .- (Liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam)
/ 130000đ

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc M'nông.  3. Sử thi.  4. {Việt Nam}
   I. Điểu Kâu.   II. Trương Bi.   III. Vũ Dũng.
   398.209597 C550457RM 2020
    ĐKCB: PM.010141 (Sẵn sàng)  
5. Cướp Bung con Klêt : Pit bung kon kiêt. . Q.1 / / Điểu Kâu d. ; Đỗ Hồng Kỳ s.t. ; Nguyễn Văn Toại b.t .- H. : Khoa học Xã hội , 2006 .- 852tr. : chân dung, tranh ảnh màu ; 25cm
  1. Tộc người thiểu số trong văn học.  2. Văn học dân gian.  3. Văn học sử thi Mơ Nông.  4. Văn học sử thi Việt Nam.  5. Việt Nam.
   I. Điểu Kâu.   II. Đỗ Hồng Kỳ.   III. Nguyễn Văn Toại.
   895.9221032 C550457BC 2006
    ĐKCB: PM.009472 (Sẵn sàng)  
6. Trâu bon Tiăng chạy đến bon Krơng, Lơng con Jiăng : Mbung rpu bon Tiăng tât krơng, Lơng con Jiăng / / Điểu Kâu d. ; Trương Bi, Bùi Minh Vũ s.t. ; Nguyễn Thị Huế b.t .- H. : Khoa học Xã hội , 2006 .- 576tr. : chân dung, tranh ảnh màu ; 25cm
  1. Tộc người thiểu số trong văn học.  2. Văn học dân gian.  3. Văn học sử thi Mơ Nông.  4. Văn học sử thi Việt Nam.  5. Việt Nam.
   I. Điểu Kâu.   II. Trương Bi.   III. Bùi Minh Vũ.   IV. Nguyễn Thị Huế.
   895.9221032 TR125BT 2006
    ĐKCB: PM.009441 (Sẵn sàng)  
7. Con hổ cắn mẹ Rong = Yau kăp me Rong : Sử thi Mơ Nông : Hai quyển . Q.1 / Điểu Klưt hát kể ; Đỗ Hồng Kỳs.t. ; Điểu Kâu phiên âm, dịch .- H. : Khoa học xã hội , 2006 .- 805tr. : ảnh ; 24cm .- (Kho tàng sử thi Tây Nguyên)
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hóa

  1. Dân tộc Mnông.  2. Dân tộc thiểu số.  3. Văn học dân gian.  4. {Tây Nguyên}  5. [Sử thi]
   I. Đỗ Hồng Kỳ.   II. Điểu Klưt.   III. Nguyễn Việt Hùng.   IV. Điểu Kâu.
   398.209597 C430HC 2006
    ĐKCB: PM.009452 (Sẵn sàng)  
8. Lùa cây bạc, cây đồng = Vă tơm prăk, tơm kông : Sử thi Mơ Nông / Me Luynh hát kể ; Tô Đông Hải s.t. ; Điểu Kâu phiên âm, dịch .- H. : Khoa học xã hội , 2006 .- 778tr. ; 24cm .- (Kho tàng sử thi Tây Nguyên)
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hóa

  1. Dân tộc Mnông.  2. Dân tộc thiểu số.  3. Văn học dân gian.  4. {Việt Nam}  5. [Sử thi]
   I. Điểu Kâu.   II. Tô Đông Hải.   III. Me Luynh.   IV. Trần Nho Thìn.
   398.209597 L501CB 2006
    ĐKCB: PM.009451 (Sẵn sàng)  
9. Tiăng cướp Djăn, Dje = Tiăng pit Djăn, Dje : Sử thi Mơ Nông : Hai quyển . Q.1 / Điểu Klung hát kể ; S.t.: Đỗ Hồng Kỳ, Vũ Đức Cường ; Điểu Kâu phiên âm, dịch .- H. : Khoa học xã hội , 2006 .- tr. 1-1299 : ảnh ; 24cm .- (Kho tàng Sử thi Tây Nguyên)
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hóa. - Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Mơ Nông

  1. Dân tộc Mơ Nông.  2. Văn học dân gian.  3. {Việt Nam}  4. [Sử thi]
   I. Đỗ Hồng Kỳ.   II. Điểu Klung.   III. Vũ Đức Cường.   IV. Điểu Kâu.
   398.209597 T300116CD 2006
    ĐKCB: PM.009455 (Sẵn sàng)  
10. Tiăng cướp Djăn, Dje = Tiăng pit Djăn, Dje : Sử thi Mơ Nông : Hai quyển . Q.2 / Điểu Klung hát kể ; S.t.: Đỗ Hồng Kỳ, Vũ Đức Cường ; Điểu Kâu phiên âm, dịch .- H. : Khoa học xã hội , 2006 .- tr. 1300-2551 ; 24cm .- (Kho tàng Sử thi Tây Nguyên)
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hóa. - Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Mơ Nông

  1. Dân tộc Mơ Nông.  2. Văn học dân gian.  3. {Việt Nam}  4. [Sử thi]
   I. Đỗ Hồng Kỳ.   II. Điểu Klung.   III. Điểu Kâu.   IV. Vũ Đức Cường.
   398.209597 T300116CD 2006
    ĐKCB: PM.009377 (Sẵn sàng)  
11. Kră, Năng cướp Bing, Kông con Lông = Kră, Năng pit Big, Kông kon Lông : Sử thi Mơ Nông / Điểu Klưt hát kể ; S.t.: Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi ; Phiên âm, dịch sang tiếng Việt: Điểu Kâu .- H. : Khoa học xã hội , 2005 .- 802tr., 4tr. ảnh ; 24cm .- (Kho tàng sử thi Tây Nguyên)
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. - Chính văn bằng hai thứ tiếng: Mơ Nông - Việt

  1. Dân tộc Mnông.  2. Dân tộc thiểu số.  3. Văn học dân gian.  4. {Tây Nguyên}  5. [Sử thi]
   I. Đỗ Hồng Kỳ.   II. Điểu Kâu.   III. Trương Bi.   IV. Điểu Klứt.
   398.209597 KRĂNC 2005
    ĐKCB: PM.009357 (Sẵn sàng)  
12. Rôch, Rông bắt hồn Lêng = Rôch, Rông guăch huêng Lêng : Sử thi Mơ Nông / Điểu Plang hát kể ; Tô Đông Hải s.t. ; Điểu Kâu phiên âm, dịch .- H. : Khoa học xã hội , 2006 .- 619tr. ; 24cm .- (Kho tàng Sử thi Tây Nguyên)
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hóa. - Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Mơ Nông

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Mơ Nông.  3. {Việt Nam}  4. [Sử thi]
   I. Điểu Kâu.   II. Tô Đông Hải.   III. Điểu Plang.
   398.209597 R451HRB 2006
    ĐKCB: PM.009368 (Sẵn sàng)  
13. Bing con Măch xin làm vợ Yang = Bing kon Măch hao sai a Yang. Tiăng lấy lại ché rlung chim phượng hoàng ở bon Kla = Tiăng sok rlung kring bon Kla : Sử thi Mơ Nông / Hát kể: Me Luynh ; S.t.: Tô Đông Hải, Điểu Kâu ; Phiên âm, dịch sang tiếng Việt: Điểu Kâu .- H. : Khoa học xã hội , 2006 .- 730tr. ; 24cm .- (Kho tàng Sử thi Tây Nguyên)
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hoá. - Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Mơ Nông

  1. Văn học dân gian.  2. {Tây Nguyên}  3. [Sử thi]
   I. Me Luynh.   II. Tô Đông Hải.   III. Điểu Kâu.
   398.209597 B311GCM 2006
    ĐKCB: PM.009385 (Sẵn sàng)  
14. Kho tàng sử thi Tây Nguyên : Sử thi Mơ Nông : Tranh chấp bộ chiêng giữa bon Tiăng và Sơm, Sơ con Phan = Sŏk gong bon Tiăng, Sơm, Sơ kon Phan / Hát kể: Điểu Klung ; S.t.: Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi ; Phiên âm, dịch: Điểu Kâu, Thị Mai .- H. : Khoa học xã hội , 2011 .- 560tr. : ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hoá
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Mơ Nông

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Mnông.  3. {Tây Nguyên}  4. [Sử thi]
   I. Điểu Klung.   II. Đỗ Hồng Kỳ.   III. Thị Mai.   IV. Điểu Kâu.
   398.209597 KH400TS 2011
    ĐKCB: PM.009360 (Sẵn sàng)  
15. Lễ hội bon Tiăng, Bon Tiăng bị sụp = Tâm nghêt bon Tiăng, Rlâm bon Tiăng : Sử thi Mơ Nông / Hát kể: Điểu Klung ; Đỗ Hồng Kỳ s.t. ; Dịch: Điểu Kâu, Điểu Thị Mai .- H. : Khoa học xã hội , 2009 .- 717tr. ; 28cm .- (Kho tàng sử thi Tây Nguyên)
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hoá

  1. Dân tộc Mnông.  2. Văn học dân gian.  3. {Tây Nguyên}  4. [Sử thi]
   I. Điểu Thị Mai.   II. Điểu Kâu.   III. Điểu Klung.   IV. Đỗ Hồng Kỳ.
   398.209597 L250HB 2009
    ĐKCB: PM.009370 (Sẵn sàng)  
16. Con đỉa nuốt bon Tiăng = Glu sok bon Tiăng : Sử thi Mơ Nông / Nghệ nhân hát kể: Điểu Klung ; S.t.: Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi ; Điểu Kâu dịch .- H. : Khoa học xã hội , 2005 .- 1083tr. ; 24cm .- (Kho tàng sử thi Tây Nguyên)
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam

  1. Dân tộc Mnông.  2. Văn học dân gian.  3. {Tây Nguyên}  4. [Sử thi]
   I. Điểu Khung.   II. Điểu Kâu.   III. Trương Bi.   IV. Đỗ Hồng Kỳ.
   398.209597 C430ĐN 2005
    ĐKCB: PM.009392 (Sẵn sàng)  
17. Pit ching yau Bon Tiăng = Cướp chiêng cổ Bon Tiăng: Sử thi Ot Ndrong Mơ Nông / Đỗ Hồng Kỳ, Krông Y Tuyên, Võ Quang Trọng... ; Điểu Klung hát kể ; Điểu Kâu phiên âm, dịch ; Đỗ Hồng Kỳ s.t. .- H. : Khoa học xã hội , 2004 .- 1159tr. : ảnh ; 24cm .- (Kho tàng sử thi Tây nguyên)
   ĐTTS ghi: Viện KHXH Việt Nam. Chính văn bằng 2 thứ tiếng Mơ Nông - Việt

  1. Văn học dân gian.  2. Sử thi.  3. {Tây Nguyên}
   I. Trương Bi.   II. Khương Ngọc Hải.   III. Đỗ Hồng Kỳ.   IV. Điểu Kâu.
   398.209597 P314CY 2004
    ĐKCB: PM.009396 (Sẵn sàng)  
18. Cướp Bung con Klêt = Pit Bung kon Klêt : Sử thi Mơ Nông : 2 quyển . Q.2 / Điểu Klưt hát kể ; Đỗ Hồng Kỳ s.t. ; Điểu Kâu dịch .- H. : Khoa học xã hội , 2007 .- tr. 855 - 1676 ; 24cm .- (Kho tàng sử thi Tây Nguyên)
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hóa

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Mnông.  3. {Việt Nam}  4. [Sử thi]
   I. Điểu Klưt.   II. Đỗ Hồng Kỳ.   III. Điểu Kâu.
   398.209597 C550457BC 2007
    ĐKCB: PM.009391 (Sẵn sàng)  
19. Kho tàng sử thi Tây Nguyên : Sử thi Mơ Nông : Tiăng, Lêng lấy lại ché yăng be = Tiăng, Lêng sŏk rlung yăng be / Hát kể: Điểu Klưt ; S.t.: Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi ; Phiên âm, dịch: Điểu Kâu, Thị Mai .- H. : Khoa học xã hội , 2011 .- 948tr. : ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hoá
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Mơ Nông

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Mnông.  3. {Tây Nguyên}  4. [Sử thi]
   I. Điểu Klưt.   II. Đỗ Hồng Kỳ.   III. Thị Mai.   IV. Điểu Kâu.
   398.209597 KH400TS 2011
    ĐKCB: PM.009374 (Sẵn sàng)  
20. Con hổ cắn mẹ Rong = Yau kăp me Rong : Sử thi Mơ Nông : Hai quyển . Q.2 / Điểu Klưt hát kể ; Đỗ Hồng Kỳs.t. ; Điểu Kâu phiên âm, dịch .- H. : Khoa học xã hội , 2006 .- 788tr. ; 24cm .- (Kho tàng sử thi Tây Nguyên)
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hóa

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc thiểu số.  3. Dân tộc Mnông.  4. {Tây Nguyên}  5. [Sử thi]
   I. Đỗ Hồng Kỳ.   II. Điểu Kâu.   III. Nguyễn Việt Hùng.   IV. Điểu Klưt.
   398.209597 C430HC 2006
    ĐKCB: PM.009394 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»