Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
59 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. Truyện cổ Giáy - Truyện cổ Mảng / S.t., b.s.: Lù Dín Siềng, Mạc Đình Dĩ, Châu Hồng Thuỷ, Lý A Sán .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2018 .- 299tr. : tranh vẽ ; 21cm
   ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học Nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam
   ISBN: 9786049721632

  1. Dân tộc thiểu số.  2. Văn học dân gian.  3. {Việt Nam}  4. [Truyện cổ]
   I. Lý A Sán.   II. Châu Hồng Thuỷ.   III. Lù Dín Siềng.   IV. Mạc Đình Dĩ.
   398.209597 TR527CG 2018
    ĐKCB: PM.001063 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. VỪ GO XÁ
     Truyện cổ Hà Nhì / S.t., b.s.: Vừ Go Xá, Phạm Quang Trung .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2018 .- 195tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam
   ISBN: 9786049721151

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Hà Nhì.  3. {Việt Nam}  4. [Truyện cổ]
   I. Phạm Quang Trung.
   398.209597 TR527CH 2018
    ĐKCB: PM.001099 (Sẵn sàng)  
3. Sự tích đoàn kết các dân tộc = Klei Yăl Dlei Đưm Hgum Mguôp Djăp Djuê Ana : Kho tàng truyện cổ Ê Đê / Trương Bi ch.b., s.t. ; Kể: Y Wih H'wing... ; Y Wơl Knah dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2020 .- 363 tr. ; 21 cm
   ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
   Chính văn bằng 2 thứ tiếng Việt - Ê Đê
   ISBN: 9786043060294

  1. Dân tộc Ê Đê.  2. Văn hoá dân gian.  3. {Đắk Lắc}  4. [Truyện cổ]
   I. Y Wih H'Wing.   II. Y Djơi ÊNhuôl.   III. Y Djuăt Êban.   IV. Trương Bi.
   398.209597 YWH.ST 2020
    ĐKCB: PM.010472 (Sẵn sàng)  
4. Y MANG
     Truyện cổ Xơ Đăng / Y Mang s.t., biên dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2020 .- 339 tr. : ảnh, bảng ; 21 cm
   ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
   Phụ lục ảnh: tr. 331-334
   ISBN: 9786043060331

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Xơ Đăng.  3. {Việt Nam}  4. [Truyện cổ]
   398.209597 YM.TC 2020
    ĐKCB: PM.010855 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 5. BÀN THỊ BA
     Truyện cổ dân tộc Dao / Bàn Thị Ba .- H. : Khoa học xã hội , 2015 .- 302tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam
   ISBN: 9786049029042 / [Kxđ]

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Dao.  3. {Việt Nam}  4. [Truyện cổ]
   398.209597 TR527CD 2015
    ĐKCB: PM.008753 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 6. SỬ VĂN NGỌC
     Hát kể truyện cổ Raglai = Anai mapraik & Anaow puah taih ong / B.s., s.t., giới thiệu: Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2016 .- 843tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
   Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Raglai
   ISBN: 9786045368923

  1. Văn học dân gian.  2. {Ninh Thuận}  3. [Truyện cổ]
   I. Sử Thị Gia Trang.
   398.20959758 H110KT 2016
    ĐKCB: PM.008506 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 7. TRẦN NGUYỄN KHÁNH PHONG
     Kho tàng truyện cổ các dân tộc thiểu số tỉnh Thừa Thiên Huế . Q.2 / Trần Nguyễn Khánh Phong .- H. : Khoa học xã hội , 2014 .- 640tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
   ISBN: 9786049028922

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc thiểu số.  3. {Thừa Thiên-Huế}  4. [Truyện cổ]
   398.20959749 KH400TT 2014
    ĐKCB: PM.008507 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 8. PHAN XUÂN VIỆN
     Truyện cổ Xtiêng / S.t., b.s.: Phan Xuân Viện (ch.b.), Nguyễn Thị Tuyết Sương, Phạm Anh Văn .- H. : Khoa học xã hội , 2015 .- 611tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
   ISBN: 9786049027536

  1. Dân tộc Xtiêng.  2. Văn học dân gian.  3. {Việt Nam}  4. [Truyện cổ]
   I. Nguyễn Thị Tuyết Sương.   II. Phạm Anh Văn.
   398.209597 TR527CX 2015
    ĐKCB: PM.008553 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 9. Truyện cổ M'nông . T.1 / S.t., giới thiệu: Trương Thông Tuần .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2016 .- 443tr. ; 21cm
   ISBN: 9786045369395

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Mnông.  3. {Việt Nam}  4. [Truyện cổ]
   I. Trương Thông Tuần.
   398.209597 TR527CM 2016
    ĐKCB: PM.008421 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 10. BÀN THỊ BA
     Truyện cổ và truyện thơ dân gian dân tộc Dao ở Hà Giang / Bàn Thị Ba s.t., giới thiệu .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2016 .- 407tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
   ISBN: 9786045369418

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Dao.  3. {Hà Giang}  4. [Truyện cổ]
   398.809597163 TR527CV 2016
    ĐKCB: PM.008432 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 11. BỐ XUÂN HỔ
     Truyện cổ dân gian Chăm Bình Thuận / Bố Xuân Hổ .- H. : Khoa học xã hội , 2015 .- 143tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
   ISBN: 9786049440632

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Chăm.  3. {Bình Thuận}  4. [Truyện cổ]
   398.20959759 TR527CD 2015
    ĐKCB: PM.008120 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 12. Truyện cổ M'nông . T.2 / S.t., giới thiệu: Trương Thông Tuần .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2016 .- 355tr. ; 21cm
   ISBN: 9786045369401

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Mnông.  3. {Việt Nam}  4. [Truyện cổ]
   I. Trương Thông Tuần.
   398.209597 TR527CM 2016
    ĐKCB: PM.008105 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 13. Văn học dân gian dân tộc Cơ Tu / Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., chuyển ngữ, b.s. .- H. : Khoa học xã hội , 2015 .- 478tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
   Phụ lục: 373-470. - Thư mục: tr. 471-472
   ISBN: 9786049029080 / [Kxđ]

  1. Dân tộc Cơ Tu.  2. Văn học dân gian.  3. {Việt Nam}  4. [Truyện cổ]
   I. Trần Nguyễn Khánh Phong.
   398.209597 V115HD 2015
    ĐKCB: PM.008244 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 14. Sự tích cây Kơ nia / Kể: Hrui Duah Čih Mblang ; S.t., dịch: Trương Bi, Kna Y Wơn .- H. : Khoa học xã hội , 2015 .- 287tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
   ISBN: 9786049029073 / [Kxđ]

  1. Văn học dân gian.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện cổ]
   I. Kna Y Wơn.   II. Hrui Duah Čih Mblang.   III. Trương Bi.
   398.209597 S550TC 2015
    ĐKCB: PM.008269 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 15. TRẦN NGUYỄN KHÁNH PHONG
     Truyện cổ dân tộc Tà Ôi ở Thừa Thiên Huế / Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s. .- H. : Khoa học xã hội , 2015 .- 550tr. : bảng ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
   Thư mục: tr. 543-544
   ISBN: 9786049028793

  1. Dân tộc Tà Ôi.  2. Văn học dân gian.  3. {Huế}  4. [Truyện cổ]
   398.20959749 TR527CD 2015
    ĐKCB: PM.008187 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 16. QUÁN VI MIÊN
     Truyện cổ Thái . T.2, Q.2 / S.t., giới thiệu: Quán Vi Miên, Lò Văn Lả .- H. : Văn hoá dân tộc , 2016 .- 562tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
   ISBN: 9786047010844

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Thái.  3. {Việt Nam}  4. [Truyện cổ]
   I. Lò Văn Lả.
   398.209597 TR527CT 2016
    ĐKCB: PM.007953 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 17. Truyện cổ của người Pa Cô ở Thừa Thiên Huế / Kể: Vỗ Lan, Hồ Thị Tá, Kăn Hy... ; Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s. .- H. : Khoa học xã hội , 2015 .- 431tr. : bảng ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
   Thư mục: tr. 425-426
   ISBN: 9786049028786

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Pa Cô.  3. {Thừa Thiên-Huế}  4. [Truyện cổ]
   I. Hồ Thị Tá.   II. Kăn Hy.   III. Vỗ Lan.   IV. Quỳnh Lá.
   398.20959749 TR527CC 2015
    ĐKCB: PM.008084 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 18. Kho tàng truyện cổ dân gian Việt Nam / Kể: Hoàng Đức Tô, Triệu Thị Xúng, Vương Viết Hoàng... ; Hoàng Quyết s.t., b.s. .- H. : Khoa học xã hội , 2015 .- 670tr ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
   ISBN: 9786049028755

  1. Văn học dân gian.  2. Văn học Việt Nam.  3. {Việt Nam}  4. [Truyện cổ]
   I. Vương Viết Hoàng.   II. Hoàng Quyết.   III. Hoàng Đức Tô.   IV. Triệu Thị Xúng.
   398.209597 KH400TT 2015
    ĐKCB: PM.008000 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 19. TRẦN NGUYỄN KHÁNH PHONG
     Kho tàng truyện cổ các dân tộc thiểu số tỉnh Thừa Thiên Huế . Q.1 / Trần Nguyễn Khánh Phong .- H. : Khoa học xã hội , 2015 .- 791tr. : bảng ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
   ISBN: 9786049028915

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc thiểu số.  3. {Thừa Thiên-Huế}  4. [Truyện cổ]
   398.20959749 KH400TT 2015
    ĐKCB: PM.007552 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 20. BÙI MINH VŨ
     Truyện cổ M'Nông : Giới thiệu / Bùi Minh Vũ .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2017 .- 375tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
   ISBN: 9786045394892

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Mnông.  3. {Việt Nam}  4. [Truyện cổ]
   398.209597 TR527CM 2017
    ĐKCB: PM.006025 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»