Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
20 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. MONTGOMERY, L. M.
     Anne dưới mái nhà bên ánh lửa/ / L. M. Montgomery; Thiên Nga dịch .- Tái bản .- H. : Nxb. Hội Nhà văn; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam , 2022 .- 391tr. ; 21cm
/ 104000đ

  1. {Anh}  2. |Tiểu thuyết|  3. |Văn học hiện đại|
   I. Thiên Nga,.
   823 MLM.AD 2022
    ĐKCB: PM.010728 (Sẵn sàng)  
2. THALE
     Thanh xuân ai đợi ai : Dành tặng những trái tim yêu. Trà sữa cho tâm hồn / ThaLe, LaBu .- H. : Báo Sinh viên Việt Nam - Hoa Học trò , 2020 .- 153tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Những tình yêu mơ mộng dại khờ thưở ấy, giờ trở thành những câu chuyện được kể lại đầy mênh mang hoài niệm, ngọt ngào mà tràn đầy nuối tiếc...
/ 80.000 đ

  1. {Việt Nam}  2. [Truyện ngắn]  3. |Văn học hiện đại|
   895.9223 T.TX 2020
    ĐKCB: PM.010573 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. PHAN, MAI HƯƠNG
     Miền hồ xa thẳm : : Tùy bút và tản văn / / Phan Mai Hương .- Hà Nội : Hội nhà văn , 2019 .- 363 tr. ; 21 cm
   Đầu trang nhan đề ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học Nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
   ISBN: 9786049771835

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Tùy bút|  3. Tản văn|  4. Việt Nam|
   895.9228403 M305HX 2019
    ĐKCB: PM.009796 (Sẵn sàng)  
4. VŨ ĐÌNH GIANG
     Mùa thu trên ngón tay : Tập truyện ngắn / Vũ Đình Giang, Chu Thu Hằng, Đinh Thu Hương.. .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 162tr ; 21cm .- (Tủ sách tuổi mới lớn)
/ 16000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Truyện ngắn|  3. Việt Nam|
   I. Chu Thu Hằng.   II. Phan Hồn Nhiên.   III. Đinh Thu Hương.   IV. Dương Bình Nguyên.
   XXX M501TT 2005
    ĐKCB: PM.010426 (Sẵn sàng)  
5. LƯU MINH SƠN
     Mưa sâm cầm : Tập truyện ngắn / Lưu Minh Sơn .- Tái bản có bổ sung .- H. : Văn học , 2002 .- 254tr ; 19cm
/ 25000đ

  1. |Việt Nam|  2. |Văn học hiện đại|  3. Truyện ngắn|
   XXX M551SC 2002
    ĐKCB: PM.009920 (Sẵn sàng)  
6. FOWLES, JOHN
     Người đàn bà của viên đại uý Pháp : Tiểu thuyết . T.2 / John Fowles ; Lê Nguyệt áng dịch .- H. : Văn học , 2002 .- 342tr ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh "The French lieutenant's woman"
   T.2
/ 78500đ

  1. |Anh|  2. |Văn học hiện đại|  3. Tiểu thuyết|
   I. Lê Nguyệt áng.
   XXX NG550452ĐB 2002
    ĐKCB: PM.010012 (Sẵn sàng)  
7. ASTAFEEV, VICTOR
     Truyện ngắn đương đại Nga / Victor Astafee, Boris Eskimov, Liudmila Retrusevscaia.. ; Đào Tuấn Ảnh dịch .- Huế .- 511tr ; 19cm
/ 50000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Nga|  3. Truyện ngắn|
   I. Đào Tuấn Ảnh.   II. Retrusevscaia, Liudmila.   III. Macanin, Vladimir.   IV. Uliscaia, Liudmila.
   XXX TR527NĐ
    ĐKCB: PM.010032 (Sẵn sàng)  
8. THỌ VÂN
     Miền trắng : Tập truyện / Thọ Vân .- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 1994 .- 127tr ; 19cm
/ 8000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Việt Nam|
   XXX M305T 1994
    ĐKCB: PM.009943 (Sẵn sàng)  
9. VĂN LANG
     Những vì sao đất nước : Truyện ngắn . T. 4=04 : Phần giữ nước / Văn Lang, Quỳnh Cư, Nguyễn Anh .- In lần 3 .- H. : Thanh niên , 1985 .- 107tr ; 20cm .- (Danh nhân Việt Nam)
   T. 4=04: Phần giữ nước
/ 9đ

  1. |truyện ngắn|  2. |Việt Nam|  3. Văn học hiện đại|  4. Lịch sử|  5. danh nhân|
   I. Nguyễn Anh.   II. Quỳnh Cư.
   XXX NH556VS 1985
    ĐKCB: PM.010026 (Sẵn sàng)  
10. ROY, GABRIELLE
     Những đứa trẻ của đời tôi / Gabrielle Roy ; Nguyễn Thị Thìn dịch .- H. : Văn học , 2002 .- 266tr ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp "Ces Enfants de ma vie"
/ 26000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Canađa|  3. Truyện|
   I. Nguyễn Thị Thìn.
   XXX NH556ĐT 2002
    ĐKCB: PM.010005 (Sẵn sàng)  
11. VŨ ĐỨC SAO BIỂN
     Ngôn ngữ từ những phiến cẩm thạch / Vũ Đức Sao Biển .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998 .- 142tr ; 20cm
/ 12000đ

  1. |Việt Nam|  2. |bút kí|  3. Văn học hiện đại|
   XXX NG454NT 1998
    ĐKCB: PM.009893 (Sẵn sàng)  
12. HÀ THỊ NGUYÊN
     Những niềm vui bình dị : Tập truyện và ký / Hà Thị Nguyên, Hào Vũ, Hoàng Tiến, ... .- H. : Phụ nữ , 1986 .- 131tr ; 19cm
/ 9đ

  1. |truyện|  2. |Việt Nam|  3. Văn học hiện đại|  4. |
   I. Hoàng Tiến.   II. Hoàng Linh.   III. Vũ Quang Vinh.   IV. Cao Tiến Lê.
   XXX NH556NV 1986
    ĐKCB: PM.009956 (Sẵn sàng)  
13. VÂN LONG
     Ngòi bút với thời gian : Tập chân dung và tiểu thuyết văn học / Vân Long .- H. : Lao động , 1994 .- 148tr ; 19cm
  Tóm tắt: Đôi nét về cuộc đời, tính cách và sự nghiệp văn học nghệ thuật của một số tác giả: Quang dũng, Ngô Quân Miện, Trần Lê Văn, Võ An Ninh, Khương Hữu Dụng, Xuân Quỳnh, Băng Sơn, Lê Đạt, Thanh Châu... và bình luận một số tác phẩm văn học hiện đại.

  1. |văn học hiện đại|  2. |Việt Nam|  3. Nghiên cứu văn học|  4. chân dung văn học|  5. lịch sử nghệ thuật|
   XXX NG428BV 1994
    ĐKCB: PM.009989 (Sẵn sàng)  
14. SƠN TÙNG
     Nguyễn Hữu Tiến : Truyện / Sơn Tùng .- In lần thứ hai .- H. : Thanh niên , 2001 .- 290tr ; 19cm
/ 30000đ

  1. |Việt Nam|  2. |Văn học hiện đại|  3. Truyện nhân vật|
   XXX NG527HT 2001
    ĐKCB: PM.009911 (Sẵn sàng)  
15. Phong lan rừng : : Tuyển tập truyện ngắn các tác giả nữ dân tộc thiểu số / / Nhiều tác giả ; Minh Anh tuyển chọn .- Hà Nội : Văn hoá dân tộc , 2010 .- 339 tr. ; 21 cm
  1. |Văn học hiện đại|  2. |Truyện ngắn|  3. Việt Nam|  4. Dân tộc thiểu số|
   I. Minh Anh ,.
   895.92234 PH431LR 2010
    ĐKCB: PM.010000 (Sẵn sàng)  
16. KHUẤT, QUANG THỤY
     Góc tăm tối cuối cùng : : Tiểu thuyết / / Khuất Quang Thụy .- Hà Nội : Hội nhà văn , 2020 .- 163 tr. ; 21 cm
   Đầu trang nhan đề ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học Nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
   ISBN: 9786049949531

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Tiểu thuyết|  3. Việt Nam|
   895.922334 G419TT 2020
    ĐKCB: PM.009731 (Sẵn sàng)  
17. VŨ, XUÂN TỬU
     Chúa bầu : : Tiểu thuyết / / Vũ Xuân Tửu .- Hà Nội : Hội nhà văn , 2020 .- 503 tr. ; 21 cm
   Đầu trang nhan đề ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học Nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
   ISBN: 9786049949821

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Tiểu thuyết|  3. Việt Nam|
   895.922334 CH501B: 2020
    ĐKCB: PM.009781 (Sẵn sàng)  
18. KHUẤT, QUANG THỤY
     Không phải trò đùa : : Tiểu thuyết / / Khuất Quang Thụy .- Hà Nội : Hội nhà văn , 2020 .- 599 tr. ; 21 cm
   Đầu trang nhan đề ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học Nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
   ISBN: 9786049949548

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Tiểu thuyết|  3. Thơ|  4. Việt Nam|
   895.922334 KH455PT 2020
    ĐKCB: PM.009848 (Sẵn sàng)  
19. HOÀNG, HẢI LÂM
     Trăng giẫm gai : : Tập truyện ngắn / / Hoàng Hải Lâm .- Hà Nội : Hội nhà văn , 2019 .- 639 tr. ; 21 cm
   Đầu trang nhan đề ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học Nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
   ISBN: 9786049778353

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Truyện ngắn|  3. Việt Nam|
   895.92234 TR116GG 2019
    ĐKCB: PM.009820 (Sẵn sàng)  
20. NGUYỄN, TRẦN BÉ
     Phá lồng : : Tập ký / / Nguyễn Trần Bé .- Hà Nội : Hội nhà văn , 2019 .- 343 tr. ; 21 cm
   Đầu trang nhan đề ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học Nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
   ISBN: 9786049771897

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Tập kí|  3. Việt Nam|
   895.9228403 PH100L: 2019
    ĐKCB: PM.009847 (Sẵn sàng)