31 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»
Tìm thấy:
|
1.
NGUYỄN ĐỊNH Văn học dân gian Sông Cầu
/ Nguyễn Định
.- H. : Thanh niên , 2011
.- 245tr. ; 21cm
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Phụ lục: 217-240. - Thư mục: tr. 243-244 Tóm tắt: Khái quát về huyện Sông Cầu và giới thiệu một số câu tục ngữ, ca dao, câu đố, truyện kể, vè của huyện Sông Cầu
1. Văn học dân gian. 2. {Phú Yên} 3. [Ca dao]
398.20959755 ND.VH 2011
|
ĐKCB:
PM.011070
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
5.
NGUYỄN ĐỊNH Văn học dân gian Phú Yên
/ Nguyễn Định (ch.b.), Dương Thái Nhơn, Lý Thơ Phúc
.- H. : Lao động , 2012
.- 655tr. ; 21cm
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Tóm tắt: Trình bày khái quát về miền đất, con người Phú Yên và những thành tựu nổi bật trong kho tàng văn học dân gian của quê hương. Giới thiệu bộ sưu tập văn học dân gian Phú Yên gồm các thể loại truyền thuyết, truyện cổ tích, truyện cười, truyện ngụ ngôn, tục ngữ, câu đố, ca dao và sân khấu dân gian của người Việt ở Phú Yên ISBN: 9786045900888
1. Nghiên cứu văn học. 2. Văn học dân gian. 3. {Phú Yên}
I. Lý Thơ Phúc. II. Dương Thái Nhơn.
398.20959755 V115HD 2012
|
ĐKCB:
PM.008837
(Sẵn sàng)
|
| |
|
7.
NGUYỄN ĐÌNH CHÚC Hò khoan Phú Yên
/ Nguyễn Đình Chúc
.- H. : Văn hoá Thông tin , 2010
.- 417tr. ; 21cm
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Thư mục: tr. 409-413 Tóm tắt: Khái quát bối cảnh lịch sử xã hội và nguồn gốc hò khoan; diện mạo và đặc điểm của hò khoan; tuyển chọn các làn điệu hò khoan Phú Yên
1. Nhạc dân gian. 2. Hò khoan. 3. Dân ca. 4. {Phú Yên}
781.62 H400KP 2010
|
ĐKCB:
PM.008730
(Sẵn sàng)
|
| |
8.
TRẦN SĨ HUỆ Đất Phú trời Yên
/ Trần Sĩ Huệ
.- H. : Lao động , 2011
.- 566tr. ; 21cm
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Phụ lục: tr. 541-558. - Thư mục: tr. 559-564 Tóm tắt: Tìm hiểu về vùng đất Phú Yên với những nét chính về thiên nhiên, đời sống kinh tế - xã hội, đời sống tinh thần, một số di tích, thắng cảnh và nhân vật lịch sử ISBN: 9786045900383
1. Đất nước. 2. Văn hoá. 3. Kinh tế. 4. Lịch sử. 5. {Phú Yên}
915.9755 Đ124PT 2011
|
ĐKCB:
PM.008652
(Sẵn sàng)
|
| |
9.
TRẦN SĨ HUỆ Văn hoá sông nước Phú Yên
/ Trần Sĩ Huệ
.- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2011
.- 180tr. ; 21cm
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Thư mục: tr. 175-177 Tóm tắt: Giới thiệu về vùng sông nước Phú Yên và những nét văn hoá đặc trưng của vùng miền này ISBN: 9786046203483
1. Địa lí. 2. Văn hoá. 3. {Phú Yên}
306.0959755 V115HS 2011
|
ĐKCB:
PM.008661
(Sẵn sàng)
|
| |
|
11.
NGUYỄN ĐỊNH Văn học dân gian Sông Cầu
/ Nguyễn Định
.- H. : Thanh niên , 2011
.- 245tr. ; 21cm
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Phụ lục: 217-240. - Thư mục: tr. 243-244 Tóm tắt: Khái quát về huyện Sông Cầu và giới thiệu một số câu tục ngữ, ca dao, câu đố, truyện kể, vè của huyện Sông Cầu
1. Văn học dân gian. 2. {Phú Yên} 3. [Ca dao]
398.20959755
|
ĐKCB:
PM.008431
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
PM.008811
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
PM.008720
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
15.
NGUYỄN ĐÌNH CHÚC Lễ Tá thổ ở Phú Yên
/ Nguyễn Đình Chúc
.- H. : Văn hoá Thông tin , 2014
.- 415tr. : ảnh ; 21cm
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Phụ lục: 323-401. - Thư mục: tr. 403-406 Tóm tắt: Trình bày khái quát về hình thức lễ Tá thổ (cúng đất) ở các vùng đất từ Trung Trung Bộ đến Nam Bộ... Giới thiệu nội dung và hình thức nghi lễ cúng Tá thổ ở Phú Yên ISBN: 9786045015049
1. Văn hóa dân gian. 2. Thờ cúng. 3. Nghi thức. 4. {Phú Yên}
390.0959755 L250TT 2014
|
ĐKCB:
PM.008238
(Sẵn sàng)
|
| |
16.
DƯƠNG THÁI NHƠN Nếp sống cộng đồng ở Phú Yên
/ Dương Thái Nhơn
.- H. : Khoa học xã hội , 2011
.- 177tr. : bảng ; 21cm
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Thư mục: tr. 173 Tóm tắt: Giới thiệu về địa lí cảnh quan, dân cư, cơ cấu làng xã và đặc biệt là nhưng phong tục mang tính cộng đồng trong hoạt động xã hội, lao động sản xuất, sinh hoạt hội đoàn, ngày xuân ở Phú Yên và tính cộng đồng của các dân tộc khác, cùng những nét đặc trưng mang tính chất tâm lý ISBN: 9786049020643
1. Nếp sống. 2. Cộng đồng. 3. Phong tục. 4. {Phú Yên}
390.0959755 N257SC 2011
|
ĐKCB:
PM.008019
(Sẵn sàng)
|
| |
17.
NGUYỄN ĐÌNH CHÚC Văn hoá dân gian huyện Đồng Xuân
/ Nguyễn Đình Chúc
.- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010
.- 547tr. : ảnh, bản đồ ; 21cm
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Phụ lục: tr. 517-536. - Thư mục: tr. 539-544 Tóm tắt: Giới thiệu khái quát chung về huyện Đồng Xuân và các di tích văn hoá lịch sử, văn hoá sinh tồn, văn hoá xã hội, nghề nghiệp, đời sống tinh thần, văn nghệ dân gian, tri thức dân gian và các trò chơi dân gian của huyện Đồng Xuân tỉnh Phú Yên ISBN: 9786046201472
1. Văn hoá làng xã. 2. Văn hoá dân gian. 3. {Phú Yên}
398.0959755 V115HD 2010
|
ĐKCB:
PM.007973
(Sẵn sàng)
|
| |
18.
NGUYỄN ĐÌNH CHÚC Địa danh Phú Yên
/ Nguyễn Đình Chúc
.- H. : Văn hoá Thông tin , 2014
.- 527tr. : ảnh, bản đồ ; 21cm
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Thư mục: tr. 515-517 Tóm tắt: Tìm hiểu về vùng đất, con người và các địa danh ở Phú Yên. Tổng hợp và phân loại địa danh Phú Yên qua tục ngữ ca dao ISBN: 9786045014905 / [Kxđ]
1. Địa danh. 2. {Phú Yên} 3. [Tục ngữ]
915.97155 Đ301DP 2014
|
ĐKCB:
PM.008096
(Sẵn sàng)
|
| |
19.
TRẦN SĨ HUỆ Lễ tục vòng đời "trăm năm trong cõi người ta"
/ Trần Sĩ Huệ
.- H. : Văn hoá Thông tin , 2011
.- 171tr. ; 21cm
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Tóm tắt: Giới thiệu về những phong tục, tập quán trong một đời người ở Phú Yên từ tuổi ấu thơ, việc học văn hoá, học nghề đến khi trưởng thành, hôn nhân, các lễ mừng, cầu nguyện, nhà cửa và việc lo tang lễ, cúng kỵ; đồng thời điểm qua các lễ tết trong một năm tại vùng đất này
1. Tập quán. 2. Phong tục. 3. Lễ hội. 4. {Phú Yên}
392.0959755 L250TV 2011
|
ĐKCB:
PM.008079
(Sẵn sàng)
|
| |
20.
TRẦN SĨ HUỆ Dây rừng và chim thú ở cao nguyên Vân Hoà tỉnh Phú Yên
/ Trần Sĩ Huệ
.- H. : Văn hoá dân tộc , 2011
.- 335tr. : hình vẽ, ảnh ; 21cm
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Thư mục cuối phần Tóm tắt: Giới thiệu sơ lược về cao nguyên Vân Hoà và huyện Sơn Hoà tỉnh Phú Yên. Tìm hiểu các loại dây rừng có ở cao nguyên Vân Hoà, chim thú ở huyện Sơn Hoà, cũng như các lợi ích của dây rừng và các hình thức săn bắt chim, thú rừng ISBN: 9786047000982
1. Động vật. 2. Thú rừng. 3. Thực vật. 4. Chim. 5. {Phú Yên}
570 D126RV 2011
|
ĐKCB:
PM.007892
(Sẵn sàng)
|
| |
Trang kết quả: 1 2 next»
|