Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
37 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. Những tác phẩm để đời của Shakespeare / Lời: Rosie Dickins, Anna Claybourne, Lesley Sims... ; Minh hoạ: Christa Unzner... ; Dịch: Trang Rose... .- H. : Kim Đồng , 2016 .- 415tr. : hình vẽ ; 21cm
   ISBN: 9786042070492 / 176000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Anh}  3. [Truyện]
   I. Thu Hương.   II. Phú Nguyên.   III. Trang Rose.   IV. Costa, Jana.
   823.008 NH556TP 2016
    ĐKCB: PM.000856 (Sẵn sàng)  
2. MONTGOMERY, L. M.
     Anne dưới mái nhà bên ánh lửa/ / L. M. Montgomery; Thiên Nga dịch .- Tái bản .- H. : Nxb. Hội Nhà văn; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam , 2022 .- 391tr. ; 21cm
/ 104000đ

  1. {Anh}  2. |Tiểu thuyết|  3. |Văn học hiện đại|
   I. Thiên Nga,.
   823 MLM.AD 2022
    ĐKCB: PM.010728 (Sẵn sàng)  
3. BARRIE, JAMES MATTHEW
     Peter Pan : 3+ / James Matthew Barrie ; Phương Nhung dịch .- H. : Mỹ thuật ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng , 2020 .- 24tr. : tranh màu ; 24cm .- (Tủ sách Văn học kinh điển thế giới)
   Tên sách tiếng Anh: Peter Pan and Wendy
   ISBN: 9786047873753 / 65000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Anh}  3. [Truyện]
   I. Phương Nhung.
   823 BJM.PP 2020
    ĐKCB: PM.010786 (Sẵn sàng trên giá)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. STEVENSON, ROBERT LOUIS
     Đảo giấu vàng = Treasure island / Robert Louis Stevenson ; Minh hoạ: Huyền Trân ; Nhật An biên dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2019 .- 161tr. : tranh vẽ ; 20cm .- (Tủ sách Danh tác rút gọn)
   ISBN: 9786041152625 / 47000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Anh}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Nhật An.   II. Huyền Trân.
   823 SRL.DG 2019
    ĐKCB: PM.010620 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 5. HARROLD, A. F.
     Người bạn ảo ảnh = The imaginary : Tiểu thuyết / A. F. Harrold ; Minh hoạ: Emily Gravett ; Vũ Hoàng Lân dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2020 .- 269tr. : tranh vẽ ; 20cm
   ISBN: 9786041169715 / 95000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Anh}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Gravett, Emily.   II. Vũ Hoàng Lân.
   823 HAF.NB 2020
    ĐKCB: PM.010528 (Sẵn sàng)  
6. WELL, HERBERT GEORGE
     Người vô hình = The Invisible man / H. G. Wells ; Minh hoạ: Louis Strimpl ; Nguyễn Minh dịch .- H. : Văn học ; Công ty Văn hoá Đông A , 2018 .- 265tr. : tranh vẽ ; 21cm
   ISBN: 9786049695605 / 80000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Anh}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Strimpl, Louis.   II. Nguyễn Minh.
   823.912 WHG.NV 2018
    ĐKCB: PM.010623 (Sẵn sàng)  
7. CHRISTIE, AGATHA
     Ngôi nhà quái dị = Crooked house / Agatha Christie ; Anh Trần dịch .- In lần thứ 5 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2019 .- 262tr. ; 21cm
  1. Văn học hiện đại.  2. {Anh}  3. [Truyện trinh thám]
   I. Anh Trần.
   823.912 CA.NN 2019
    ĐKCB: PM.010637 (Sẵn sàng)  
8. WELLS, HERBERT GEORGE
     Hòn đảo của tiến sĩ Moreau / H. G. Wells ; Nguyễn Thành Nhân dịch .- H. : Văn học ; Công ty Văn hoá Đông A , 2018 .- 205tr. ; 21cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: The island of doctor Moreau
   ISBN: 9786049695612 / 60000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Anh}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Nguyễn Thành Nhân.
   823.912 WHG.HD 2018
    ĐKCB: PM.010646 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 9. STRACHEY, DOROTHY
     Olivia : Dành cho lứa tuổi trưởng thành / Dorothy Strachey ; Jack Frogg dịch .- H. : Kim Đồng , 2021 .- 143tr. ; 23cm
   ISBN: 9786042222433 / 50000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Anh}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Frogg, Jack.
   823.912 SD.O 2021
    ĐKCB: PM.010572 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 10. DOYLE, ARTHUR CONAN
     Thế giới thất lạc / Arthur Conan Doyle ; Nhật An biên dịch ; Minh hoạ: Huyền Trân .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2019 .- 122tr. : tranh vẽ ; 20cm .- (Danh tác rút gọn)
   Tên sách tiếng Anh: The lost world
   ISBN: 9786041150348 / 38000đ

  1. Văn học cận đại.  2. {Anh}  3. [Tiểu thuyết giả tưởng]
   I. Huyền Trân.   II. Nhật An.
   823.912 DAC.TG 2019
    ĐKCB: PM.010774 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 11. COLGAN, JENNY
     Hẹn em nơi café cupcake : Tiểu thuyết / Jenny Colgan ; Orkid dịch .- H. : Văn học , 2016 .- 421tr. ; 21cm
   Tên sách tiếng Anh: Meet me at the cupcake cafe
   ISBN: 9786046997122 / 99000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Anh}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Orkid.
   823.914 H203EN 2016
    ĐKCB: PM.003640 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 12. DOYLE, ARTHUR CONAN
     Những cuộc phiêu lưu của Sherlock Holmes / Conan Doyle ; Dịch: Lê Khánh... .- H. : Văn học , 2016 .- 306tr. ; 21cm
   ISBN: 9786046948551 / 66000đ

  1. Văn học cận đại.  2. {Anh}  3. [Truyện trinh thám]
   I. Vương Thảo.   II. Lê Khánh.   III. Đỗ Tư Nghĩa.
   823.912 NH556CP 2016
    ĐKCB: PM.003713 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 13. HANNAH, SOPHIE
     Kỳ án dòng chữ tắt : Tiểu thuyết / Sophie Hannah ; Tuấn Việt dịch .- Tái bản lần thứ 1 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2017 .- 439tr. : ảnh ; 20cm
   Tên sách tiếng Anh: The monogram murders
   ISBN: 9786041089730 / 122000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Anh}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Tuấn Việt.
   823.914 K600ÁD 2017
    ĐKCB: PM.003710 (Sẵn sàng trên giá)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 14. CHRISTIE, AGATHA
     Chuỗi án mạng ABC / Agatha Christie ; Võ Thị Hương Lan dịch .- In lần thứ 7 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2017 .- 298tr. ; 20cm
   Tên sách tiếng Anh: The ABC murders
   ISBN: 9786041072220 / 95000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Anh}  3. [Truyện trinh thám]
   I. Võ Thị Hương Lan.
   823.912 CH515ÁM 2017
    ĐKCB: PM.001664 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 15. MOYES, JOJO
     Trước ngày em đến : Tiểu thuyết / Jojo Moyes ; Lê Trung dịch .- Tái bản lần thứ 7 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2017 .- 599tr. ; 20cm
   Tên sách tiếng Anh: Me before you
   ISBN: 9786041064973 / 150000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Anh}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Lê Trung.
   823.92 TR550451NE 2017
    ĐKCB: PM.001674 (Sẵn sàng)  
16. HAWKING, LUCY
     Chìa khoá vũ trụ của George / Lucy Hawking, Stephen Hawking ; Minh hoạ: Garry Parsons ; Lê Minh Đức dịch .- H. : Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam , 2016 .- 295tr., 32tr. ảnh màu : tranh vẽ ; 22cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: George's secret key to the universe
   ISBN: 9786049639821 / 95000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Anh}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Parsons, Garry.   II. Hawking, Stephen.   III. Lê Minh Đức.
   823 CH301KV 2016
    ĐKCB: PM.009973 (Sẵn sàng)  
17. SEWELL, ANNA
     Chuyện kể của chú ngựa đen : Truyện dài / Anna Sewell ; Phan Trọng Cầu dịch .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 119tr. : tranh vẽ ; 19cm
/ 9000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Anh}  3. [Truyện ngắn]
   I. Phan Trọng Cầu.
   823 CH527KC 2006
    ĐKCB: PM.009924 (Sẵn sàng)  
18. Chuyện về cô mèo Moppet : Truyện tranh / Beatrix Potter ; Nguyễn Ngọc Sương dịch .- H. : Kim Đồng , 2008 .- 29tr. : tranh vẽ ; 19cm
/ 8000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Anh}  3. [Truyện ngắn]
   I. Nguyễn Ngọc Sương.   II. Potter, Beatrix.
   823 CH527VC 2008
    ĐKCB: PM.009115 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.009139 (Sẵn sàng)  
19. ROWLING, J. K.
     Harry potter và hòn đá phù thuỷ / J. K. Rowling ; Minh hoạ: Jim Kay ; Lý Lan dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2017 .- 246tr. ; 20cm
   Tên sách tiếng Anh: Harry Potter and the philosopher's stone
   ISBN: 9786041080201 / 1350000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Anh}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Lý Lan.   II. Kay, Jim.
   823 H100RR600PV 2017
    ĐKCB: PM.003714 (Sẵn sàng trên giá)  
20. MAUGHAM, SOMERSET
     5 truyện hay nhất của S. Maugham / Nguyễn Việt Long dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2007 .- 259tr. ; 20cm
/ 35000đ

  1. Văn học cận đại.  2. {Anh}  3. [Truyện ngắn]
   I. Nguyễn Việt Long.
   823 5TH 2007
    ĐKCB: PM.003526 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»