5 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
|
2.
PHẠM VĂN TOẢN Phân bón vi sinh trong nông nghiệp
/ Phạm Văn Toản, Trương Hợp Tác
.- H. : Nông nghiệp , 2004
.- 120tr. : ảnh ; 19cm
Phụ lục: tr. 109. - Thư mục: tr. 110 Tóm tắt: Giới thiệu các loại phân bón vi sinh vật. Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu lực phân vi sinh vật và phương pháp sử dụng; Trình bày các yêu cầu về chất lượng, nhãn mác, bao bì, cách sử dụng, quản lý của Nhà nước cũng như việc sản xuất phân bón vi sinh vật ở Việt Nam và xu hướng phát triển của chúng trong nông nghiệp.
1. Phân bón. 2. Sản xuất. 3. Chất lượng. 4. Vi sinh vật. 5. Nông nghiệp.
I. Trương Hợp Tác.
631.8 PH121BV 2004
|
ĐKCB:
PM.004393
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
TRẦN VĂN MÃO Sử dụng vi sinh vật có ích
. T.1
: Nuôi trồng chế biến nấm ăn và nấm làm thuốc chữa bệnh / Trần Văn Mão
.- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Nông nghiệp , 2011
.- 200tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm
Tóm tắt: Giới thiệu công nghệ sản xuất nấm ăn, nấm làm thuốc chữa bệnh và một số bài thuốc chữa bệnh thông thường bằng các loài nấm thường gặp
1. Vi sinh vật. 2. Nấm ăn. 3. Nấm hương. 4. Nấm linh chi.
579.5 S550DV 2011
|
Không có ấn phẩm để cho mượn
|
| |
4.
TRẦN VĂN MÃO Sử dụng vi sinh vật có ích
. T.1
: Nuôi trồng chế biến nấm ăn và nấm làm thuốc chữa bệnh / Trần Văn Mão
.- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Nông nghiệp , 2011
.- 200tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm
Tóm tắt: Giới thiệu công nghệ sản xuất nấm ăn, nấm làm thuốc chữa bệnh và một số bài thuốc chữa bệnh thông thường bằng các loài nấm thường gặp
1. Vi sinh vật. 2. Nấm ăn. 3. Nấm hương. 4. Nấm linh chi.
579.5 S550DV 2011
|
ĐKCB:
PM.004179
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
TRẦN VĂN MÃO Sử dụng vi sinh vật có ích
. T.2
: Ứng dụng nấm cộng sinh và sinh vật phòng trừ sâu hại / Trần Văn Mão
.- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Nông nghiệp , 2011
.- 196tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm
Tóm tắt: Giới thiệu kĩ thuật sản xuất nấm rễ cộng sinh, cách sử dụng vi sinh vật gây bệnh côn trùng và một số vấn đề làm tăng hiệu quả phòng trừ sâu bằng vi sinh vật / 63700đ
1. Phòng trừ sâu bệnh. 2. Nấm cộng sinh. 3. Vi sinh vật.
579.5 S550DV 2011
|
ĐKCB:
PM.002840
(Sẵn sàng)
|
| |
|