Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
20 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. Từ điển bằng hình - Loài vật quanh em : Dành cho trẻ từ 0 - 6 tuổi : Song ngữ Việt - Anh / Phạm Lâm b.s. .- Tái bản lần 2 có bổ sung .- H. : Văn học , 2016 .- 35tr. : tranh màu ; 30cm
  Tóm tắt: Giới thiệu các từ Việt - Anh về động vật có tranh minh hoạ dành cho trẻ mầm non
   ISBN: 9786046969563 / 45000đ

  1. Động vật.  2. Tiếng Anh.  3. Tiếng Việt.  4. [Từ điển hình ảnh]
   I. Phạm Lâm.
   372.21 T550ĐB 2016
    ĐKCB: PM.000283 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. Từ điển bằng hình - Hoa, quả, rau củ : Dành cho trẻ từ 0 - 6 tuổi : Song ngữ Việt - Anh / Tịnh Lâm b.s. .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Kim Đồng , 2016 .- 31tr. : ảnh màu ; 23cm
  Tóm tắt: Giới thiệu các từ Việt - Anh về hoa, quả, rau củ có tranh minh hoạ dành cho trẻ mầm non
   ISBN: 9786042061636 / 80000đ

  1. Thực vật.  2. Tiếng Anh.  3. Tiếng Việt.  4. Củ.  5. Rau.  6. [Sách mẫu giáo]
   I. Tịnh Lâm.
   372.21 T550ĐB 2016
    ĐKCB: PM.000451 (Sẵn sàng)  
3. TRẦN QUỲNH
     Chúng mình thích nước / / Trần Quỳnh. .- Hà Nội : Mỹ thuật , 2018 .- 31 tr. : tranh màu ; 25 cm .- (Tủ sách chồi non)
  Tóm tắt: Cuốn sách mang đến cho các bé niềm vui đọc sách, đồng hành cùng tuổi thơ qua những câu chuyện, giúp các bé học hỏi và lớn khôn từng ngày cùng hình ảnh minh họa sinh động, nét vẽ hiện đại của các họa sĩ trẻ đam mê sách tranh sẽ kích thích trí tưởng tượng phong phú, bay cao bay xa cho các bé qua các con vật cá heo, cá mập, cá ngựa, cá sấu, cá voi...
   ISBN: 9786047870394 / 54000VNĐ

  1. Sách tranh.  2. Tiếng anh.
   
    ĐKCB: PM.010529 (Sẵn sàng)  
4. TRẦN QUỲNH
     Chúng mình ở quanh bạn / / Trần Quỳnh. .- Hà Nội : Mỹ thuật , 2018 .- 31 tr. : tranh màu ; 25 cm .- (Tủ sách chồi nôn)
  Tóm tắt: Cuốn sách mang đến cho các bé niềm vui đọc sách, đồng hành cùng tuổi thơ qua những câu chuyện, giúp các bé học hỏi và lớn khôn từng ngày cùng hình ảnh minh họa sinh động, nét vẽ hiện đại của các họa sĩ trẻ đam mê sách tranh sẽ kích thích trí tưởng tượng phong phú, bay cao bay xa cho các bé qua các con vật bò sữa, bướm, chim, chó, ốc sên, chuột, gà...
   ISBN: 9786047870363 / 54000VNĐ

  1. Sách tranh.  2. Tiếng anh.
   
    ĐKCB: PM.010707 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 5. NGUYỄN NGỌC NAM
     Học đánh vần tiếng Anh : Học đọc & nói tiếng Anh như đánh vần tiếng Việt với các quy tắc độc đáo, khác biệt được nghiên cứu, thử nghiệm hơn 5 năm / Nguyễn Ngọc Nam .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2015 .- 354tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
  Tóm tắt: Trình bày một số quy tắc đánh vần trong tiếng Anh như quy trình nhận dạng phiên âm, quy tắc chung về đánh vần tiếng Anh, nhận dạng âm không được nhấn... Một số quy tắc nói tiếng Anh như chia nhóm tư duy thought groups, trọng âm của câu, kỹ thuật nối âm khi nói tiếng Anh... Phương pháp nói và học từ vựng
   ISBN: 9786046237327 / 165000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Kĩ năng đọc.  3. Đánh vần.
   428.6 H419ĐV 2015
    ĐKCB: PM.006138 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 6. LINH CHI
     100 Từ đầu tiên về thế giới quanh em : Trải nghiệm hơn 40 miếng lật trong cuốn sách này / Linh Chi lời; Quỳnh Rùa minh họa .- Hà Nội : Thanh niên , 2017 .- 12 tr. : minh họa ; 28 cm .- (Lift - the - flap - lật mở khám phá)
  Tóm tắt: Bao gồm 100 từ vựng Anh - Việt thông dụng, kèm hình ảnh minh họa và những miếng lật ghép sinh động kích thích hứng thú học tập của trẻ
   ISBN: 9786046470830 / 150000 VND

  1. Giáo dục mầm non.  2. Tiếng Anh.
   I. Quỳnh Rùa.
   
    ĐKCB: PM.001169 (Sẵn sàng)  
7. PHẠM THỊ ANH ĐÀO
     Tự học tiếng Anh thường đàm / Phạm Thị Anh Đào .- H. : Bách khoa Hà Nội , 2012 .- 160 tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Gồm những mẫu câu đàm thoại đơn giản, cơ bản và thông dụng nhất trong hoạt động giao tiếp, sinh hoạt hàng ngày
/ 21000đ

  1. Tiếng Anh.  2. [Sách tự học]
   I. Phạm Thị Anh Đào.
   428 T550HT 2012
    ĐKCB: PM.006962 (Sẵn sàng)  
8. HÙNG QUANG
     Phát ban do tả lót của trẻ em - Mụn trứng cá hội chứng tiền kinh nguyệt và mãn kinh ở phụ nữ : Tiếng Anh y khoa theo chủ điểm / Hùng Quang .- H. : Thanh niên , 2011 .- 157tr. ; 21cm .- (Cẩm nang sức khỏe)
  Tóm tắt: Gồm 4 chuyên mục: Sức khỏe của trẻ, sức khỏe thanh thiếu niên, sức khỏe phụ nữ và sức khỏe nam giới.
/ 35000đ

  1. Tiếng việt.  2. Nam giới.  3. Tiếng anh.  4. Sức khỏe.  5. Y khoa.
   428 PH110BD 2011
    ĐKCB: PM.006498 (Sẵn sàng)  
9. NGUYỄN THUẦN HẬU
     Đàm thoại tiếng Anh hàng ngày / Nguyễn Thuần Hậu .- H. : Bách khoa Hà Nội , 2012 .- 136tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Gồm những đặc ngữ tiếng Anh thường dùng trong đàm thoại. Những bài đàm thoại hằng ngày trong giao tiếp góp phần giúp bạn đọc thông thạo trong giao tiếp
/ 27000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Đàm thoại.
   428 Đ104TT 2012
    ĐKCB: PM.005747 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.005896 (Sẵn sàng)  
10. NGUYỄN VĂN SIÊM
     Từ điển tâm lý lâm sàng Pháp - Anh - Việt / / Nguyễn Văn Siêm, Phạm Kim ; Nguyễn Thị Nhất [và nh.ng. khác] c.t .- H. : Thế giới : , 2002 .- 342tr. ; 21cm
  1. Tâm lý học lâm sàng.  2. Tiếng Pháp.  3. Tiếng Pháp.  4. Từ điển đa ngữ.  5. Tiếng Anh.
   I. Nguyễn Thị Nhất.   II. Phạm Kim.
   616.8903 T550ĐT 2002
    ĐKCB: PM.005214 (Sẵn sàng)  
11. Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 11 / Phan Hà, Kim Hoa, Tường Thuỵ .- H. : Giáo dục , 2007 .- 178tr. ; 24cm
/ 13000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 11.  3. Bài tập.  4. Trắc nghiệm.  5. [Sách giáo khoa]
   I. Tường Thuỵ.   II. Kim Hoa.   III. Phan Hà.
   428 B103TT 2007
    ĐKCB: PM.005102 (Sẵn sàng)  
12. IBSEN, HENRIK
     Ngôi nhà búp bê / Henrik Ibsen; Rose Moxham giới thiệu và chọn trích đoạn .- H. : Nxb. Thế giới , 2006 .- 123tr. ; 18cm. .- (Học tiếng anh qua các tác phẩm kinh điển thế giới)
/ 9000đ

  1. Ngôn ngữ.  2. Tiếng Anh.
   I. Moxham, Rose.
   839.82 NG452NB 2006
    ĐKCB: PM.003173 (Sẵn sàng)  
13. M. I. DUBROVIN
     Học ngữ pháp tiếng anh bằng hình ảnh / M. I. Dubrovin; Phan Văn, Quang Minh dịch .- Cà Mau : Mũi Cà Mau , 1997 .- 230 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Giới thiệu cách học ngữ pháp tiếng anh bằng hình ảnh
/ 15000VND

  1. Tiếng anh.
   I. Quang Minh.   II. Phan văn.
   
    ĐKCB: PM.000548 (Sẵn sàng)  
14. MINH LONG
     Từ điển tranh về các con vật / Minh Long .- H. : Mỹ thuật , 2019 .- 31tr. : ảnh ; 23cm
  Tóm tắt: Giới thiệu từ điển tranh về các loài động vật hoang dã và các loài động vật nuôi trong nhà như chim bói cá, bồ nông, thiên nga, chim tucăng, đà điểu châu phi...
   ISBN: 9786047887989 / 85000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Động vật.  3. Tiếng Anh.  4. [Sách mẫu giáo]
   372.21 T550ĐT 2019
    ĐKCB: PM.000450 (Sẵn sàng)  
15. Em bé đáng yêu / Felicity Brooks, Rosalinde Bonnet ; Thanh Giang dịch .- H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam , 2017 .- 12tr. : tranh màu ; 17cm .- (Song ngữ Việt - Anh cho bé 1+)
   ISBN: 9786047730308 / 46000đ

  1. Từ vựng.  2. Tiếng Anh.  3. Giáo dục mẫu giáo.  4. [Sách mẫu giáo]
   I. Bonnet, Rosalinde.   II. Thanh Giang.   III. Brooks, Felicity.
   372.21 E202BĐ 2017
    ĐKCB: PM.000374 (Sẵn sàng trên giá)  
16. Từ điển tranh - Dành cho thiếu nhi : Bảng chữ cái = Picture dictionary : Alphabet / Đăng Ngọc b.s. .- H. : Mỹ thuật , 2016 .- 30tr. : tranh màu ; 19cm
   ISBN: 9786047849154 / 15000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Giáo dục mẫu giáo.  3. [Từ điển hình ảnh]
   I. Đăng Ngọc.
   372.21 T861.ĐT 2016
    ĐKCB: PM.000142 (Sẵn sàng)