10 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
|
|
|
|
5.
LÝ THƯ TUYỀN Thể dục thể hình - phương pháp tập luyện
/ Lý Thư Tuyền
.- H. : Thể dục Thể thao , 2005
.- 191tr. : hình vẽ ; 19cm
ĐTTS ghi: Uỷ ban Thể dục Thể thao Tóm tắt: Giới thiệu những kiến thức chung về thể dục thể hình như: Nguyên tắc tập luyện, hoạt động chuẩn bị, vận động thả lỏng... Trình bày sơ đồ giải phẫu các bó cơ trên cơ thể và một số phương pháp tập luyện thích hợp / 20000đ
1. Thể dục thể hình. 2. Rèn luyện.
I. Lý Thư Tuyền.
796.41 TH250D 2005
|
ĐKCB:
PM.006629
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
ĐÀO CHÍ THÀNH Hướng dẫn tập luyện cầu lông
/ Đào Chí Thành
.- H. : Thể dục Thể thao , 2011
.- 195tr. : hình vẽ, ảnh ; 19cm
Tóm tắt: Hướng dẫn cách khởi động trước khi tập luyện cầu lông và giới thiệu các bài tập cụ thể, được cấu trúc từ đơn giản đến phức tạp, cùng với những giải thích ngắn gọn, dễ hiểu và có hình vẽ minh hoạ sơ đồ tập luyện / 30000đ
1. Thể dục thể thao. 2. Cầu lông. 3. Rèn luyện.
796.345 H550455DT 2011
|
ĐKCB:
PM.006162
(Sẵn sàng)
|
| |
7.
NGUYỄN TOÁN Rèn luyện thân thể của người cao tuổi
/ Nguyễn Toán
.- H. : Thể dục Thể thao , 2011
.- 279tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm
Thư mục: tr. 274 Tóm tắt: Trình bày quan niệm, tác dụng, yêu cầu, nội dung, cách thức rèn luyện thân thể cơ bản của người cao tuổi. Giới thiệu 100 câu hỏi đáp các vấn đề thực tế về rèn luyện sức khoẻ giúp bạn đọc tư tìm hiểu và tập luyện
1. Người cao tuổi. 2. Sức khoẻ. 3. Rèn luyện. 4. Thể dục.
613.7 R203LT 2011
|
ĐKCB:
PM.001945
(Sẵn sàng)
|
| |
8.
NGUYỄN TOÁN Rèn luyện thân thể cho trẻ em
/ Nguyễn Toán
.- Có sửa chữa, bổ sung .- H. : Thể dục Thể thao , 2010
.- 299tr. : minh hoạ ; 21cm
Phụ lục: tr. 276--290. - Thư mục: tr. 291-294 Tóm tắt: Trình bày nhận thức về sức khoẻ, thể chất, ý thức rèn luyện thân thể, trí lực, dinh dưỡng cho trẻ em. Hướng dẫn cách thức tập luyện thể dục cho trẻ em bằng không khí, ánh sáng mặt trời và nước... và yêu cầu đảm bảo tối thiểu về vệ sinh - y tế của rèn luyện thân thể
1. Vệ sinh. 2. Thể dục thể thao. 3. Trẻ em. 4. Sức khoẻ. 5. Rèn luyện.
613 R203LT 2010
|
ĐKCB:
PM.001814
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|