Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
DDC
7 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Tìm thấy:
1.
Tác giả trong nhà trường - Nguyễn Bính
.- Hà Nội : Văn học , 2011 .- 282 tr. ; 21 cm .- (Phê bình và bình luận văn học : tác gia tác phẩm trong nhà trường)
1.
Nguyễn Bính,
. 2.
Nhà thơ Việt Nam
. 3.
Văn học Việt Nam
.
895.922134
T101GT 2011
ĐKCB:
PM.005500 (Sẵn sàng)
2.
HUY THẮNG
Những gương mặt thân yêu :
: ghi chép về một số nhà văn / / Huy Thắng .- H. : Hội nhà văn , 2008 .- 204tr. ; 19cm
1.
Nhà thơ Việt Nam
. 2.
Nhà văn Việt Nam
. 3.
Văn học Việt Nam
. 4.
Lịch sử và phê bình
.
895.922090034
NH556GM 2008
ĐKCB:
PM.005564 (Sẵn sàng)
3.
VĨNH MAI,
Vĩnh Mai - Phương Chi thơ văn và cuộc đời
.- H. : Văn học , 2005 .- 563tr. : chân dung, tranh ảnh ; 19cm
1.
Vĩnh Mai,
. 2.
Nhà thơ Việt Nam
. 3.
Thơ Việt Nam
. 4.
Văn học Việt Nam
. 5.
Tiểu sử
. 6.
Lịch sử và phê bình
.
I.
Phương Chi
.
895.9221009
V312M- 2005
ĐKCB:
PM.005179 (Sẵn sàng)
4.
HÀN MẶC TỬ,
Hàn Mặc Tử :
: tác phẩm và lời bình / / Tôn Thảo Miên tuyển chọn .- Hà Nội : Văn học , 2011 .- 251 tr. ; 21 cm
1.
Hàn Mặc Tử,
. 2.
Nhà thơ Việt Nam
. 3.
Thơ Việt Nam
. 4.
Thơ Việt Nam
. 5.
Lịch sử và phê bình
.
I.
Tôn Thảo Miên
.
895.922132
H105MT 2011
ĐKCB:
PM.003218 (Sẵn sàng)
5.
TRẦN ĐÌNH THU
Bùi Giáng - thi sĩ kỳ dị /
/ Trần Đình Thu .- T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2007 .- 259tr. ; 19cm
tr.257
1.
Bùi Giáng,
. 2.
Nhà thơ Việt Nam
. 3.
Văn học Việt Nam
. 4.
Lịch sử và phê bình
.
I.
Bùi Giáng,
.
XXX
B510G- 2007
ĐKCB:
PM.003083 (Sẵn sàng)
6.
Hàn Mặc Tử - một cá tính sáng tạo độc đáo /
/ Bích Hà tuyển chọn và giới thiệu .- Hà Nội : Hội Nhà văn , 2006 .- 351 tr. ; 19 cm
1.
Hàn Mặc Tử,
. 2.
Nhà thơ Việt Nam
. 3.
Thơ Việt Nam
. 4.
Văn học Việt Nam
. 5.
Lịch sử và phê bình
. 6.
Lịch sử và phê bình
.
I.
Bích Hà
.
895.922134
H105MT 2006
ĐKCB:
PM.003177 (Sẵn sàng)
7.
HOÀI THANH
Thi nhân Việt Nam /
/ Hoài Thanh, Hoài Chân .- Hà Nội : Văn học , 2010 .- 439 tr. : tranh ảnh ; 19 cm
1.
Nhà thơ Việt Nam
. 2.
Văn học Việt Nam
. 3.
Tiểu sử
.
I.
Hoài Chân
.
895.9221009
TH300NV 2010
ĐKCB:
PM.001345 (Sẵn sàng)