5 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
1.
PHAN VĂN PHẤN Nông ngư cụ Nam Bộ với ca dao tục ngữ
/ Phan Văn Phấn
.- H. : Mỹ thuật , 2016
.- 519tr. : hình vẽ, ảnh ; 21cm
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Phụ lục: tr. 325-509. - Thư mục: tr. 511-514 Tóm tắt: Mô tả kết cấu, cách sử dụng từng loại nông cụ, ngư cụ truyền thống trong đời sống sinh hoạt thường ngày của người của người dân Nam Bộ và những câu ca dao, tục ngữ, hò, vè, câu đố liên hệ ISBN: 9786047844487
1. Nông cụ. 2. Ngư cụ. 3. Ca dao. 4. Tục ngữ. 5. {Nam Bộ}
681.763095977 N455NC 2016
|
ĐKCB:
PM.008456
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
ĐOÀN THANH NÔ Ngư cụ thủ công và nghề cá ở Kiên Giang
: Nghiên cứu
/ Đoàn Thanh Nô
.- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2020
.- 277tr. : hình vẽ, ảnh màu ; 21cm
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam Phụ lục: tr. 251-270. - Thư mục: tr. 271-272 Tóm tắt: Giới thiệu đôi nét về Kiên Giang; những họ nghề đánh bắt chủ yếu ở Kiên Giang; những kinh nghiệm đánh bắt và nuôi trồng thuỷ sản; nghề đánh cá ở Kiên Giang qua truyền thuyết, truyện kể, lễ hội, thơ ca; một số nghệ chế biến thuỷ sản truyền thống ISBN: 9786043060201
1. Ngư nghiệp. 2. Ngư cụ. 3. {Kiên Giang}
639.20959795 NG550CT 2020
|
ĐKCB:
PM.010249
(Sẵn sàng)
|
| |
|
4.
TRẦN XUÂN TOÀN Nghề đánh cá thủ công xưa của ngư dân vùng biển Hoài Nhơn, Bình Định
/ Trần Xuân Toàn, Trần Xuân Liếng
.- H. : Thời đại , 2013
.- 249tr. : hình vẽ, ảnh ; 21cm
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Thư mục: tr. 129-228. - Phụ lục: tr. 229-244 Tóm tắt: Trình bày những nghề đánh cá ở vùng biển Hoài Nhơn, Bình Định: nghề khơi, nghề lộng, nghề sông cùng các phương tiện đánh bắt cá, hậu cần và cách chế biến hải sản ngày xưa, cách tìm phương hướng và xác định độ khơi trên biển, đoán thời tiết, cách đo lường theo kinh nghiệm dân gian và tín ngưỡng, lễ hội, những điều kiêng kị trong nghề biển thời xưa của ngư dân Hoài Nhơn ISBN: 9786049305887
1. Ngư cụ. 2. Ngư nghiệp. 3. Ngư dân. 4. {Bình Định}
I. Trần Xuân Liếng.
639.20959754 NGH250ĐC 2013
|
ĐKCB:
PM.007933
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|