Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
11 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Tìm hiểu 154 giống chó thuần chủng. . T.3 / / Vương Trung Hiếu b.s .- Đồng Nai : Nxb. Tổng hợp Đồng Nai , 2006 .- 127tr. : tranh ảnh màu ; 19cm
  1. Chó.  2. Giống.
   I. Vương Trung Hiếu.
   636.7 T310H1 2006
    ĐKCB: PM.004222 (Sẵn sàng)  
2. VŨ VĂN LIẾT
     Kỹ thuật sản xuất hạt giống rau / Vũ Văn Liết, Vũ Đình Hoà .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Nông nghiệp , 2006 .- 103tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm
   Thư mục: tr. 101-102
  Tóm tắt: Trình bày những nguyên lí cơ bản của sản xuất hạt giống cây trồng và giới thiệu kĩ thuật sản xuất hạt giống một số cây rau họ Cà, họ Thập tự, họ Bầu, Bí, những cây rau khác
/ 13500đ

  1. Rau.  2. Giống.  3. Sản xuất.
   I. Vũ Đình Hoà.
   635 K600TS 2005
    ĐKCB: PM.003885 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.003808 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN VĂN UYỂN
     Những phương pháp công nghệ sinh học thực vật = Methods in plant biotechnology / Nguyễn Văn Uyển .- Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp , 2006 .- 228tr. : hình vẽ ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu sinh học phân tử của thực vật bậc cao. Các phương pháp nghiên cứu DNA, RNA ở thực vật. Công nghệ gen ở tế bào và mô thực vật bậc cao. Đánh giá kết quả chuyển gen ở đối tượng thực vật. Protoplast thực vật.

  1. Cây trồng.  2. Giống.  3. Công nghệ sinh học.  4. Thực vật.
   630.5 NH556PP 2006
    ĐKCB: PM.003398 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.006264 (Sẵn sàng)  
4. MAI THẠCH HOÀNH
     Chọn tạo và nhân giống cây có củ : Sách chuyên khảo / Mai Thạch Hoành .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Nông nghiệp , 2006 .- 99tr. : ảnh ; 19cm
   Thư mục: tr. 95
  Tóm tắt: Khái niệm và phương pháp chọn tạo giống cây có củ. Giới thiệu về giống và nhân giống cây có củ
/ 12500đ

  1. Trồng trọt.  2. Giống.  3. Cây có củ.  4. Nhân giống.
   631.5 CH430TV 2006
    ĐKCB: PM.003883 (Sẵn sàng)  
5. CHU THỊ THƠM
     Ứng dụng công nghệ trong sản xuất lúa / B.s.: Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó .- H. : Lao động , 2006 .- 139tr. ; 19cm .- (Tủ sách Khuyến nông phục vụ người lao động)
   Thư mục: tr.134-138
  Tóm tắt: Giới thiệu ứng dụng công nghệ trong sản xuất nông nghiệp, những thành tựu nghiên cứu phát triển lúa lai, thực hành sản xuất lúa lai
/ 14000đ

  1. Lúa.  2. Giống.  3. Trồng trọt.  4. Nông nghiệp.
   I. Nguyễn Văn Tó.   II. Phan Thị Lài.
   633.1 556DC 2006
    ĐKCB: PM.003743 (Sẵn sàng)  
6. 265 giống cây trồng mới / / Trương Đích chủ biên .- Hà Nội : Nông nghiệp , 1999 .- 323 tr. ; 19 cm
/ 23.500đ

  1. Cây trồng.  2. Trồng trọt.  3. Giống.  4. Kỹ thuật di truyền.
   I. Trương Đích.
   631.53 265GC 1999
    ĐKCB: PM.003773 (Sẵn sàng)  
7. PHẠM VĂN KHÁNH
     Nghề sản xuất giống và nuôi cá sặc rằn / Phạm Văn Khánh .- H. : Nông nghiệp , 2014 .- 52tr. : minh hoạ ; 19cm .- (ĐTTS ghi: Chương trình 100 nghề cho nông dân)
   Phụ lục: tr. 47-48. - Thư mục: tr. 49
  Tóm tắt: Trình bày đặc điểm sinh học, kỹ thuật sản xuất giống, kỹ thuật nuôi thương phẩm, những bệnh thường gặp và cách phòng trị bệnh trong nuôi cá sặc rằn
   ISBN: 9786046012697 / 22500đ

  1. Giống.  2. Cá sặc rằn.  3. Chăn nuôi.
   639.3775 NGH250SX 2014
    ĐKCB: PM.002595 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.002944 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN ĐÌNH VINH
     Kỹ thuật sản xuất giống cá hồng Mỹ / Nguyễn Đình Vinh, Tạ Thị Bình .- Vinh : Đại học Vinh , 2018 .- 103tr. : minh hoạ ; 21cm
   Thư mục: tr. 99-100
  Tóm tắt: Trình bày một số đặc điểm sinh học, tình hình nghề nuôi cá biển cũng như tình hình nghiên cứu sản xuất giống và nuôi thương phẩm cá hồng Mỹ ở nước ngoài và ở Việt Nam. Kết quả nghiên cứu sản xuất giống cá hồng Mỹ. Hướng dẫn kỹ thuật sản xuất cá hồng Mỹ
   ISBN: 9786049233661

  1. Sản xuất.  2. Cá hồng.  3. Giống.  4. Kĩ thuật chăn nuôi.
   I. Tạ Thị Bình.
   639.37725 K600TS 2018
    ĐKCB: PM.002615 (Sẵn sàng)