Tìm thấy:
|
|
2.
VŨ VĂN LIẾT Kỹ thuật sản xuất hạt giống rau
/ Vũ Văn Liết, Vũ Đình Hoà
.- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Nông nghiệp , 2006
.- 103tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm
Thư mục: tr. 101-102 Tóm tắt: Trình bày những nguyên lí cơ bản của sản xuất hạt giống cây trồng và giới thiệu kĩ thuật sản xuất hạt giống một số cây rau họ Cà, họ Thập tự, họ Bầu, Bí, những cây rau khác / 13500đ
1. Rau. 2. Giống. 3. Sản xuất.
I. Vũ Đình Hoà.
635 K600TS 2005
|
ĐKCB:
PM.003885
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
PM.003808
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
NGUYỄN VĂN UYỂN Những phương pháp công nghệ sinh học thực vật
= Methods in plant biotechnology
/ Nguyễn Văn Uyển
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp , 2006
.- 228tr. : hình vẽ ; 21cm
Tóm tắt: Giới thiệu sinh học phân tử của thực vật bậc cao. Các phương pháp nghiên cứu DNA, RNA ở thực vật. Công nghệ gen ở tế bào và mô thực vật bậc cao. Đánh giá kết quả chuyển gen ở đối tượng thực vật. Protoplast thực vật.
1. Cây trồng. 2. Giống. 3. Công nghệ sinh học. 4. Thực vật.
630.5 NH556PP 2006
|
ĐKCB:
PM.003398
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
PM.006264
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
7.
PHẠM VĂN KHÁNH Nghề sản xuất giống và nuôi cá sặc rằn
/ Phạm Văn Khánh
.- H. : Nông nghiệp , 2014
.- 52tr. : minh hoạ ; 19cm .- (ĐTTS ghi: Chương trình 100 nghề cho nông dân)
Phụ lục: tr. 47-48. - Thư mục: tr. 49 Tóm tắt: Trình bày đặc điểm sinh học, kỹ thuật sản xuất giống, kỹ thuật nuôi thương phẩm, những bệnh thường gặp và cách phòng trị bệnh trong nuôi cá sặc rằn ISBN: 9786046012697 / 22500đ
1. Giống. 2. Cá sặc rằn. 3. Chăn nuôi.
639.3775 NGH250SX 2014
|
ĐKCB:
PM.002595
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
PM.002944
(Sẵn sàng)
|
| |
8.
NGUYỄN ĐÌNH VINH Kỹ thuật sản xuất giống cá hồng Mỹ
/ Nguyễn Đình Vinh, Tạ Thị Bình
.- Vinh : Đại học Vinh , 2018
.- 103tr. : minh hoạ ; 21cm
Thư mục: tr. 99-100 Tóm tắt: Trình bày một số đặc điểm sinh học, tình hình nghề nuôi cá biển cũng như tình hình nghiên cứu sản xuất giống và nuôi thương phẩm cá hồng Mỹ ở nước ngoài và ở Việt Nam. Kết quả nghiên cứu sản xuất giống cá hồng Mỹ. Hướng dẫn kỹ thuật sản xuất cá hồng Mỹ ISBN: 9786049233661
1. Sản xuất. 2. Cá hồng. 3. Giống. 4. Kĩ thuật chăn nuôi.
I. Tạ Thị Bình.
639.37725 K600TS 2018
|
ĐKCB:
PM.002615
(Sẵn sàng)
|
| |