Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
5 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. NGA RI VÊ
     Truyện cổ H'rê . Q.1 / Nga Ri Vê s.t., b.s. .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2019 .- 507tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam

  1. Dân tộc Hrê.  2. Văn học dân gian.  3. {Việt Nam}  4. [Truyện cổ]
   398.209597 TR527CH 2019
    ĐKCB: PM.009845 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN THẾ TRUYỀN
     Nhạc khí của tộc người H'rê ở Quảng Ngãi / Nguyễn Thế Truyền .- H. : Văn hoá Thông tin , 2011 .- 175tr. : minh hoạ ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam
   Phụ lục: tr. 135-167. - Thư mục: tr. 170-174
  Tóm tắt: Trình bày khái quát chung về địa lý - tự nhiên và văn hoá dân gian của tộc người H'rê ở Quảng Ngãi. Tìm hiểu nhạc khí của tộc người H'rê, các giá trị văn hoá, nghệ thuật và đề ra một số phương hướng bảo tồn, phát huy nhạc khí H'rê
   ISBN: 9786045000595

  1. Dân tộc Hrê.  2. Nhạc cụ.  3. Nhạc cụ dân tộc.  4. {Quảng Ngãi}
   784.1959753 NH101KC 2011
    ĐKCB: PM.008741 (Sẵn sàng)  
3. NGA RI VÊ
     Văn hóa dân gian dân tộc Hrê Quảng Ngãi / Nga Ri Vê .- H. : Mỹ thuật , 2016 .- 415tr. ; 21cm. .- (Hội văn nghệ dân gian Việt Nam)
  Tóm tắt: Trình bày khái quát chung về văn hóa dân gian dân tộc Hrê Quảng Ngãi. Tín ngưỡng và luật tục người Hrê, những phong tục trong vòng đời người, các phong tục trong vòng đời cây lúa rẫy và cây lúa ruộng. Nghi lễ của người Hrê, tri thức bản địa, văn học nghệ thuật dân gian Hrê
/ 55000đ

  1. Dân tộc Hrê.  2. Tín ngưỡng.  3. Văn hoá dân gian.  4. Phong tục.  5. {Quảng Ngãi}
   390.0959753 V115HD 2016
    ĐKCB: PM.008364 (Sẵn sàng)  
4. KA SÔ LIỄNG
     Trường ca các dân tộc Bana, Êđê, Hrê / S.t., giới thiệu: Ka Sô Liễng, Nguyễn Văn Giai .- H. : Văn hoá dân tộc , 2012 .- 663tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
   ISBN: 9786047001705

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Ba Na.  3. Dân tộc Hrê.  4. Dân tộc Ê Đê.  5. {Việt Nam}  6. [Trường ca]
   I. Nguyễn Văn Giai.
   398.809597 TR550455CC 2012
    ĐKCB: PM.007730 (Sẵn sàng)