8 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
1.
LENA HU Bạn gái - bạn trai
/ Lena Hu ; An Lạc group dịch
.- Tái bản lần 1 .- H. : Phụ nữ ; Công ty Văn hoá An Lạc , 2019
.- 191tr. : tranh vẽ ; 19cm .- (Tủ sách Giáo dục giới tính)
Tóm tắt: Giải đáp những thắc mắc tâm sinh lý của lứa tuổi dậy thì, giúp các em gái nhận biết được sự chuyển biến trong cơ thể, tâm sinh lý, ý thức về giới tính, kiến thức ngừa thai... ISBN: 9786045664445 / 82000đ
1. Nuôi dạy con. 2. Tuổi dậy thì. 3. Con gái.
649.1252 LH.BG 2019
|
ĐKCB:
PM.010602
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
TAYLOR, SONYA RENEE Cơ thể tuổi dậy thì
= Celebrate your body : Tất tần tật mọi vấn đề dậy thì của bạn gái
/ Sonya Renee Taylor ; Minh hoạ: Cait Brennan ; Minh Đạt dịch
.- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá , 2021
.- 167tr. : hình vẽ ; 21cm
Tóm tắt: Chia sẻ những bí quyết chăm sóc cơ thể cho các bạn gái tuổi dậy thì như: Sự thay đổi của cơ thể, "núi đôi" và "xu chiêng", vùng dưới bụng, chu kỳ kinh nguyệt, nguồn dinh dưỡng, cảm xúc và bè bạn, gia đình và những chốn an toàn. Để giúp bạn thấu hiểu cơ thể mình hơn và giúp bạn sống cuộc đời tuyệt vời ISBN: 9786047448333 / 138000đ
1. Tuổi dậy thì. 2. Sính lí học. 3. Con gái.
I. Minh Đạt. II. Brennan, Cait.
612.661 TSR.CT 2021
|
ĐKCB:
PM.010718
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
KUMARAND, DEEPA A Nói với con thế nào cho đúng?
= How to tell your child : Ima girl
/ Deepa A Kumarand ; Phương Đặng dịch
.- H. : Phụ nữ , 2020
.- 59tr. : minh họa ; 22cm .- (Cẩm nang giáo dục giới tính)
Tóm tắt: "Cẩm nang giáo dục giới tính" với rất nhiều hình minh họa và vô số lời khuyên bổ ích giúp cho các bài học được tiếp thu dễ dàng vad thú vị hơn ISBN: 9786045677742 / 88000đ
1. Cẩm nang. 2. Giáo dục giới tính. 3. Con gái.
I. Phương Đặng.
649.65 KDA.NV 2020
|
ĐKCB:
PM.010534
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
NOVAK, NIKOLETA Dạy thì không "xì trét"
/ Nikoleta Novak ; Minh họa: Tihomir Čelanović ; Nguyễn Trà My dịch
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2021
.- 111tr. : tranh màu ; 20cm
Tên sách tiếng Anh: When puberty strikes: For girls only Tóm tắt: Đề cập đến sự phát triển, thay đổi trên cơ thể, những khúc mắc, diễn biến tâm lí của con gái tuổi dậy thì: Chuyện học tập, chuyện buồn phiền, chuyện bạn bè, thể chất và tính khí, những vấn đề "nhạy cảm" / 75000đ
1. Tuổi dậy thì. 2. Con gái. 3. Tâm lí học lứa tuổi.
I. Čelanović, Tihomir.
155.533 NN.DT 2021
|
ĐKCB:
PM.010546
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
ĐÀO THIÊN AN Nhật kí tuổi teen - Vì mình là cô gái tuổi teen
: Cẩm nang gỡ rối tâm tư tuổi teen dành cho cha mẹ
/ Đào Thiên An
.- H. : Thông tin và Truyền thông , 2019
.- 127tr. : hình vẽ ; 17cm .- (Tủ sách Teen plus)
Tóm tắt: Gồm các câu chuyện giúp cha mẹ khám phá tâm lí, những thay đổi, tâm sự giấu kín của con gái để có cái nhìn gần gũi và tiệm cận với lứa tuổi dậy thì của con gái ISBN: 9786048035891 / 72000đ
1. Tâm sinh lí. 2. Con gái. 3. Tuổi dậy thì. 4. [Cẩm nang]
155.533 DTA.NK 2019
|
ĐKCB:
PM.010793
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
BABIC, VIOLETA Cẩm nang con gái
= A book for every girl : Dành cho độc giả từ 9 đến 18 tuổi
/ Violeta Babic ; Minh hoạ: Ana Grigorjev ; Thanh Giang dịch
.- Tái bản lần thứ 22 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2021
.- 151tr. : minh hoạ ; 21cm
Tóm tắt: Giới thiệu một số kiến thức cơ bản cho các em nữ ở lứa tuổi từ 9 đến 18 về những thay đổi tâm sinh lý trong giai đoạn dậy thì, giúp các em biết cách giữ gìn vệ sinh và chăm sóc cơ thể cũng như phương pháp trang điểm phù hợp, cách làm tóc đơn giản, ăn uống đủ dinh dưỡng, kĩ năng khi đi du lịch ISBN: 9786043350012 / 68000đ
1. Tuổi dậy thì. 2. Con gái. 3. [Cẩm nang]
I. Thanh Giang. II. Grigorjev, Ana.
646.7008352 BV.CN 2021
|
ĐKCB:
PM.010530
(Sẵn sàng)
|
| |
7.
LENA HU Nguyệt san của tớ
/ Lena Hu ; An Lạc Group dịch
.- H. : Phụ nữ ; Công ty Văn hoá An Lạc , 2019
.- 143tr. : hình vẽ ; 19cm .- (Tủ sách Giáo dục giới tính)
Tóm tắt: Giải đáp những thắc mắc tâm sinh lý của lứa tuổi dậy thì xoay quanh vấn đề của kỳ kinh nguyệt đầu tiên và những khúc mắc cũng như trục trặc quanh kỳ đèn đỏ giúp các em gái nhận biết được sự chuyển biến trong cơ thể ISBN: 9786045664438 / 68000đ
1. Con gái. 2. Nuôi dạy con. 3. Tuổi dậy thì.
649.1252 LH.NS 2019
|
ĐKCB:
PM.010784
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|