Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
5 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. VŨ HỮU NGÕ
     Chữa bệnh cao huyết áp bằng phương pháp dưỡng sinh / Vũ Hữu Ngõ .- H. : Chính trị Quốc gia ; Thể dục thể thao , 2017 .- 112tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
   Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn
  Tóm tắt: Giới thiệu khái quát về bệnh cao huyết áp; bệnh cao huyết áp theo y học cổ truyền; khả năng và hướng dẫn phòng và điều trị bệnh bằng phương pháp dưỡng sinh: tự xoa bóp, luyện thở, luyện thư giãn, bấm huyệt...
   ISBN: 9786045728505

  1. Cao huyết áp.  2. Phòng trị bệnh.  3. Dưỡng sinh.
   616.132062 CH551BC 2017
    ĐKCB: PM.001862 (Sẵn sàng)  
2. Phòng, chữa bệnh huyết áp cao / / Nguyễn Quý Khang biên soạn .- Hà Nội : Thanh niên , 2012 .- 215 tr. ; 21 cm
   tr.212

  1. Cao huyết áp.  2. Cao huyết áp.  3. Ăn uống điều trị.  4. Bệnh.
   I. Nguyễn Quý Khang.
   616.132 PH431CB 2012
    ĐKCB: PM.005880 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.006850 (Sẵn sàng)  
3. VŨ HỮU NGÕ
     Chữa cao huyết áp bằng phương pháp dưỡng sinh / Vũ Hữu Ngõ .- H. : Thể dục Thể thao , 2006 .- 155tr. : hình vẽ ; 19cm
   Thư mục: tr. 154
  Tóm tắt: Khái niệm chung về cao huyết áp. Bệnh cao huyết áp trong y học cổ truyền. Dưỡng sinh đối với người bị cao huyết áp. Thể dục chống xơ cứng
/ 3600đ

  1. Cao huyết áp.  2. Dưỡng sinh.  3. Điều trị.
   616.1 CH551CH 2006
    ĐKCB: PM.002617 (Sẵn sàng)  
4. FENG YOU TAI
     Trị bệnh tim huyết quản / Feng You Tai ; Hà Sơn dịch .- H. : Nxb. Hà Nội , 2005 .- 461tr. ; 21cm .- (Tủ sách Bảo vệ sức khoẻ gia đình)
  Tóm tắt: Tìm hiểu cơ chế, nguyên nhân gây bệnh, biểu hiện lâm sàng và biện pháp điều trị một số bệnh như: bệnh cao huyết áp, bệnh tim xơ vữa động mạch vành, nhồi máu cơ tim, nhịp tim thất thường, bệnh viêm cơ tim tính siêu virut, bệnh phong thấp,...
/ 65000đ

  1. Cao huyết áp.  2. Đông y.  3. Bệnh tim.  4. Chẩn đoán.  5. Điều trị.
   I. Hà Sơn.
   616.1 TR300BT 2005
    ĐKCB: PM.002418 (Sẵn sàng)