Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
12 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Hà Nội ca dao - ngạn ngữ / / Giang Quân sưu tầm, biên soạn .- Hà Nội : Quân đội Nhân dân , 2010 .- 267 tr. ; 21 cm
   tr.263-266

  1. Ca dao Việt Nam.  2. Tục ngữ Việt Nam.  3. {Hà Nội (Việt Nam)}
   I. Giang Quân.
   959.731 H100NC 2010
    ĐKCB: PM.007317 (Sẵn sàng)  
2. MAI ĐỨC HẠNH
     Địa danh trong phương ngôn tục ngữ - ca dao Ninh Bình. . Q.3 / / Mai Đức Hạnh, Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh .- Hà Nội : Sân khấu , 2017 .- 467 tr. ; 21 cm
   Đầu trang tên sách ghi : Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam

  1. Ca dao Việt Nam.  2. Tục ngữ Việt Nam.  3. Văn hóa dân gian.  4. Văn học dân gian Việt Nam.  5. Việt Nam.
   I. Đỗ Thị Bẩy.   II. Mai Thị Thu Minh.
   390.09597 Đ301DT 2017
    ĐKCB: PM.007358 (Sẵn sàng)  
3. MAI ĐỨC HẠNH
     Địa danh trong phương ngôn tục ngữ - ca dao Ninh Bình. . Q.2 / / Mai Đức Hạnh, Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh .- Hà Nội : Sân khấu , 2017 .- 443 tr. ; 21 cm
   Đầu trang tên sách ghi : Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam
   ISBN: 9786049071218

  1. Ca dao Việt Nam.  2. Tục ngữ Việt Nam.  3. Văn hóa dân gian.  4. Văn học dân gian Việt Nam.  5. Việt Nam.
   I. Đỗ Thị Bẩy.   II. Mai Thị Thu Minh.
   390.09597 Đ301DT 2017
    ĐKCB: PM.007399 (Sẵn sàng)  
4. MAI ĐỨC HẠNH
     Địa danh trong phương ngôn tục ngữ - ca dao Ninh Bình. . Q.4 / / Mai Đức Hạnh, Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh .- Hà Nội : Sân khấu , 2017 .- 474 tr. ; 21 cm
   Đầu trang tên sách ghi : Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam
   tr.465-469
   ISBN: 9786049021225

  1. Ca dao Việt Nam.  2. Tục ngữ Việt Nam.  3. Văn hóa dân gian.  4. Văn học dân gian Việt Nam.  5. Việt Nam.
   I. Đỗ Thị Bẩy.   II. Mai Thị Thu Minh.
   390.09597 Đ301DT 2017
    ĐKCB: PM.007364 (Sẵn sàng)  
5. TRIỀU NGUYÊN
     Ca dao ngụ ngôn người Việt / / Triều Nguyên .- Hà Nội : Lao động , 2011 .- 321 tr. ; 21 cm
   Đầu trang sách ghi : Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam
   tr.305-309

  1. Ca dao Việt Nam.  2. Truyện ngụ ngôn Việt Nam.  3. Tục ngữ Việt Nam.  4. Văn hóa dân gian.  5. Lịch sử và phê bình.
   390.09597 C100DN 2011
    ĐKCB: PM.007470 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.007695 (Sẵn sàng)  
6. Du lịch ba miền qua ca dao, tục ngữ / / Trần Đình Ba sưu tầm, biên soạn .- Hà Nội : Thanh niên , 2012 .- 144 tr. ; 21 cm
   tr. 140-141

  1. Ca dao Việt Nam.  2. Tục ngữ Việt Nam.  3. {Việt Nam}
   I. Trần Đình Ba,.
   915.9704 D500LB 2012
    ĐKCB: PM.007135 (Sẵn sàng)  
7. Ca dao. . Q.8 / / Nguyễn Xuân Kính chủ biên ; Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương biên soạn ; Phan Thị Hoa Lý ... [và nh.ng. khác] cộng tác .- Hà Nội : Khoa học Xã hội , 2009 .- 353 tr. ; 22 cm .- (Tinh hoa văn học dân gian người Việt)
  1. Ca dao Việt Nam.  2. Văn học dân gian Việt Nam.
   I. Nguyễn Xuân Kính.   II. Phan Lan Hương.   III. Phan Thị Hoa Lý.
   398.209597 C100D 2009
    ĐKCB: PM.005394 (Sẵn sàng)  
8. Ca dao Việt Nam và những lời bình / / Vũ Thị Thu Hương tuyển chọn .- Tái bản lần thứ 1 .- Hà Nội : Văn hóa - Thông tin , 2007 .- 343 tr. ; 21 cm .- (Thơ ca quê hương - đất nước : văn học trong nhà trường)
/ 52000đ

  1. Ca dao Việt Nam.
   I. Vũ Thị Thu Hương.
   398.808597 C100DV 2007
    ĐKCB: PM.005284 (Sẵn sàng)  
9. Ca dao về Hà Nội / / Nguyễn Bích Hằng tuyển chọn .- H. : Lao động , 2009 .- 251tr. ; 21cm
  1. Ca dao Việt Nam.  2. Di tích lịch sử.  3. Phong cảnh.  4. Việt Nam.  5. Việt Nam.
   I. Nguyễn Bích Hằng.
   398.809597 C100DV 2009
    ĐKCB: PM.003224 (Sẵn sàng)  
10. Hà Nội ca dao - ngạn ngữ / / Giang Quân sưu tầm, biên soạn .- Hà Nội : Quân đội Nhân dân , 2010 .- 267 tr. ; 21 cm
   tr.263-266

  1. Ca dao Việt Nam.  2. Tục ngữ Việt Nam.  3. {Hà Nội (Việt Nam)}
   I. Giang Quân.
   959.731 H100NC 2010
Không có ấn phẩm để cho mượn
11. Hà Nội ca dao - ngạn ngữ / / Giang Quân sưu tầm, biên soạn .- Hà Nội : Quân đội Nhân dân , 2010 .- 267 tr. ; 21 cm
   tr.263-266

  1. Ca dao Việt Nam.  2. Tục ngữ Việt Nam.  3. {Hà Nội (Việt Nam)}
   I. Giang Quân.
   959.731 H100NC 2010
    ĐKCB: PM.000528 (Sẵn sàng)