Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
4 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. TRẦN VĂN VỸ
     Hướng dẫn áp dụng Vietgap cho cá nuôi thương phẩm trong ao / Trần Văn Vỹ .- H. : Chính trị Quốc gia ; Nông nghiệp , 2015 .- 195tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
   Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn
   Phụ lục: tr. 139-188. - Thư mục: tr. 189-191
  Tóm tắt: Giới thiệu chung về nghề nuôi thâm canh cá trong ao ở Việt Nam. Hướng dẫn áp dụng Vietgap nuôi cá thâm canh trong ao
   ISBN: 9786045721698

  1. Thực hành.  2. Nuôi trồng thuỷ sản.  3. Cá nước ngọt.
   639.31 H550455DÁ 2015
    ĐKCB: PM.004328 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN HỮU THỌ
     Hướng dẫn kỹ thuật nuôi cá nước ngọt / Nguyễn Hữu Thọ .- H. : Chính trị Quốc gia , 2014 .- 160tr. : hình vẽ, ảnh ; 21cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
   Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn
   Thư mục: tr. 152-153
  Tóm tắt: Hướng dẫn kĩ thuật nuôi cá nước ngọt từ cách thiết kế, xây dựng ao nuôi, chọn giống đến cách quản lí thức ăn và cho cá ăn, phương pháp phòng trị một số bệnh thường gặp

  1. Nuôi trồng thuỷ sản.  2. Cá nước ngọt.
   639.31 H550455DK 2014
    ĐKCB: PM.003803 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN HỮU THỌ
     Hướng dẫn kỹ thuật nuôi cá nước ngọt / Nguyễn Hữu Thọ .- H. : Chính trị Quốc gia , 2014 .- 160tr. : hình vẽ, ảnh ; 21cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
   Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn
   Thư mục: tr. 152-153
  Tóm tắt: Hướng dẫn kĩ thuật nuôi cá nước ngọt từ cách thiết kế, xây dựng ao nuôi, chọn giống đến cách quản lí thức ăn và cho cá ăn, phương pháp phòng trị một số bệnh thường gặp
   ISBN: 9786045703489

  1. Nuôi trồng thuỷ sản.  2. Cá nước ngọt.
   639.31 H550455DK 2014
Không có ấn phẩm để cho mượn
4. NGUYỄN HỮU THỌ
     Cẩm nang nuôi cá nước ngọt năng suất cao / / Nguyễn Hữu Thọ .- H. : Nxb. Hà Nội , 2010 .- 219tr. : sơ đồ ; 19cm
   tr.214-215

  1. Cá nước ngọt.  2. Nuôi cá.
   639.31 C120NN 2010
    ĐKCB: PM.003977 (Sẵn sàng)