Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
8 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. BẠCH THỊ THANH DÂN
     Nghề ấp trứng gia cầm / / Bạch Thị Thanh Dân, Nguyễn Quý Khiêm, Phạm Thị Kim Thanh .- H. : Nông nghiệp , 2012 .- 50tr. ; 19cm
/ 26000đ

  1. Công nghiệp gia cầm.  2. Trứng.  3. Ấp trứng.
   I. Nguyễn Quý Khiêm.   II. Phạm Thị Kim Thanh.
   637.5 NGH250ẤT 2012
    ĐKCB: PM.004428 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004705 (Sẵn sàng)  
2. CHU THỊ THƠM
     Kỹ thuật mới trong ấp trứng gia cầm / B.s.: Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó .- H. : Lao động , 2006 .- 135tr. ; 19cm .- (Tủ sách Khuyến nông phục vụ người lao động)
   Thư mục: tr. 130-134
  Tóm tắt: Trình bày về việc đổi mới công nghệ, nâng cao năng suất và chất lượng trong khâu ấp trứng gia cầm đồng thời giới thiệu những kỹ thuật và kinh nghiệm ấp trứng nhân tạo bên cạnh cách ấp trứng cổ truyền có cải tiến
/ 14000đ

  1. Công nghệ.  2. Gia cầm.  3. Ấp trứng.  4. Kĩ thuật.
   I. Nguyễn Văn Tó.   II. Phan Thị Lài.
   636.5 K600TM 2006
    ĐKCB: PM.004084 (Sẵn sàng)  
3. BẠCH THỊ THANH DÂN
     Hướng dẫn ấp trứng gà và ngan / Bạch Thị Thanh Dân, Nguyễn Quý Khiêm .- H. : Nông nghiệp , 2004 .- 31tr. : bảng ; 19cm
  Tóm tắt: Hướng dẫn quy trình ấp trứng gà và ngan như: chọn trứng, chuẩn bị máy ấp, xếp trứng vào máy, chế độ ấp và khâu chuyển trứng sang máy nở; Phân loại khi gia cầm mới nở

  1. Ngan.  2. .  3. Gia cầm.  4. Ấp trứng.  5. [Sách hướng dẫn]
   I. Nguyễn Quý Khiêm.
   636.5 H550455DẤ 2004
    ĐKCB: PM.003468 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004205 (Sẵn sàng)  
4. BÙI ĐỨC LŨNG
     Áp dụng kỹ thuật mới trong ấp trứng gia cầm đạt hiệu quả cao / Bùi Đức Lũng .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Nông nghiệp , 2011 .- 104tr. : bảng ; 21cm
  Tóm tắt: Tìm hiểu cấu tạo và sự phát triển của phôi trứng gia cầm. Phương pháp sản xuất gia cầm con một ngày tuổi chất lượng cao. Quy trình kĩ thuật ấp trứng gia cầm nhân tạo bằng máy ấp công nghệ
/ 31200đ

  1. Chăn nuôi.  2. Gia cầm.  3. Ấp trứng.  4. Ấp trứng nhân tạo.
   636.5 A109DK 2011
    ĐKCB: PM.002837 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.002958 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.003843 (Sẵn sàng)