14 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
|
2.
CANFIELD, JACK Những người bạn nhỏ
= Chicken soup for the pet lover's soul
/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Dịch: Việt Khương...
.- Tái bản .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt , 2019
.- 175tr. ; 21cm .- (Hạt giống tâm hồn)
Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh Tóm tắt: Tuyển tập những câu chuyện ngắn viết về sự ảnh hưởng tích cực của thú nuôi lên chủ nhân của chúng, giúp chúng ta vượt qua chính mình và bộc lộ những phẩm chất cao đẹp nhiệt thành nhất của con người, giàu lòng nhân ái hơn và sẵn sàng chia sẻ cuộc sống của mình với muôn loài ISBN: 9786045894613 / 60000đ
1. Động vật nuôi. 2. [Sách song ngữ]
I. Vi Thảo Nguyên. II. Hồng Dũng. III. Thuý Hà. IV. Hansen, Mark Victor.
636.0887 NH556NB 2019
|
ĐKCB:
PM.010354
(Sẵn sàng)
|
| |
|
4.
ĐỖ KIM TUYÊN Công nghệ mới: Thiến và thụ tinh vật nuôi
/ B.s.: Đỗ Kim Tuyên (ch.b.), Hoàng Kim Giao, Đào Lệ Hằng
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2008
.- 163tr. : bảng ; 19cm
Tóm tắt: Trình bày những kĩ thuật cơ bản về thụ tinh nhân tạo và thiến hoạn gia súc, gia cầm như: lợn, gà, trâu, ngựa, dê, cừu, gà... / 24500đ
1. Gia cầm. 2. Công nghệ. 3. Động vật nuôi. 4. Gia súc. 5. Thụ tinh.
I. Đào Lệ Hằng. II. Hoàng Kim Giao.
636.08 C455NM 2008
|
ĐKCB:
PM.004278
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
BÙI QUÝ HUY 126 câu hỏi - đáp về bệnh của vật nuôi
/ Bùi Quý Huy
.- Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa .- H. : Nông nghiệp , 2011
.- 116tr. : bảng ; 21cm
Thư mục: tr. 115 Tóm tắt: Gồm 126 câu hỏi đáp về các bệnh và cách phòng chống, điều trị bệnh ở trâu bò, ngựa, dê, cừu, lợn, chó, thỏ, cá, tôm... / 39600đ
1. Động vật nuôi. 2. Bệnh. 3. [Sách hỏi đáp]
636.089 126CH 2011
|
ĐKCB:
PM.004280
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
PM.004416
(Sẵn sàng)
|
| |
|
7.
HUY LINH Kỹ thuật nuôi con đặc sản
/ Huy Linh b.s.
.- H. : Thanh niên , 2013
.- 206tr. ; 19cm .- (Tủ sách nông nghiệp - Xây dựng nông thôn mới)
Tóm tắt: Giới thiệu kỹ thuật nuôi cá sấu, nhím, đà điểu, rắn, cầy hương, dế, lợn rừng, tắc kè, gà sao và cá chình / 50000đ
1. Chăn nuôi. 2. Động vật nuôi. 3. Đặc sản.
636 K600TN 2013
|
ĐKCB:
PM.003463
(Sẵn sàng)
|
| |
8.
Bệnh sinh sản ở vật nuôi
/ Phạm Sỹ Lăng, Nguyễn Hữu Quán, Hoàng Văn Hoan...
.- H. : Nông nghiệp , 2011
.- 135tr. : ảnh, bảng ; 21cm
Thư mục: tr. 133 Tóm tắt: Trình bày đặc điểm sinh lý sinh sản ở gia súc cái. Giới thiệu đặc điểm và cách phòng trị bệnh không lây thường gặp ở gia súc sinh sản, bệnh sinh sản do rối loạn nội tiết, bệnh rối loạn sinh sản do vi sinh vật và đơn bào ký sinh. Hướng dẫn kỹ thuật thực hành sản khoa / 28000đ
1. Bệnh sinh sản. 2. Động vật nuôi. 3. Điều trị. 4. Thú y.
I. Nguyễn Huy Đăng. II. Trần Đức Hạnh. III. Hoàng Văn Hoan. IV. Phạm Sỹ Lăng.
636.089 B256SS 2011
|
ĐKCB:
PM.003868
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
PM.003480
(Sẵn sàng)
|
| |
|
10.
ĐỖ KIM TUYÊN Công nghệ mới: Thiến và thụ tinh vật nuôi
/ B.s.: Đỗ Kim Tuyên (ch.b.), Hoàng Kim Giao, Đào Lệ Hằng
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2008
.- 163tr. : bảng ; 19cm
Tóm tắt: Trình bày những kĩ thuật cơ bản về thụ tinh nhân tạo và thiến hoạn gia súc, gia cầm như: lợn, gà, trâu, ngựa, dê, cừu, gà... / 24500đ
1. Gia cầm. 2. Công nghệ. 3. Động vật nuôi. 4. Gia súc. 5. Thụ tinh.
I. Đào Lệ Hằng. II. Hoàng Kim Giao.
636.08 C455NM 2008
|
ĐKCB:
PM.003772
(Sẵn sàng)
|
| |
11.
ĐẬU NGỌC HÀO Bệnh độc chất ở gia súc, gia cầm, chó, mèo và thú cảnh
/ Đậu Ngọc Hào
.- Tái bản lần thứ 1 có bổ sung, sửa chữa .- H. : Nông nghiệp , 2011
.- 176tr. : bảng ; 21cm
Thư mục: tr. 171 Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức về lĩnh vực chất độc thú y để áp dụng phòng chống bệnh cho vật nuôi. Các loại ngộ độc đối với gia súc, gia cầm, chó, mèo và thú cảnh như ngộ độc thuốc bảo vệ thực vật, ngộ độc các halogen mạch vòng, chất diệt cỏ... / 49200đ
1. Bệnh động vật. 2. Độc chất. 3. Gia súc. 4. Gia cầm. 5. Động vật nuôi.
636.089 B256ĐC 2011
|
ĐKCB:
PM.002938
(Sẵn sàng)
|
| |
|