Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
DDC
12 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Tìm thấy:
1.
PHÙNG VĂN HÒA
Những kiến thức cần thiết cho thanh niên.
. T.8 / / Phùng Văn Hòa, Đoàn Thu Hiền .- Hà Nội : Văn hóa - Thông tin , 2012 .- 183 tr. : tranh ảnh ; 21 cm
1.
Dinh dưỡng
. 2.
Kỹ năng sống
. 3.
Thành công
. 4.
Thanh niên
. 5.
Thói quen
.
I.
Đoàn Thu Hiền
.
646.700835
NH556KT 2012
ĐKCB:
PM.007287 (Sẵn sàng)
2.
Những kiến thức cần thiết cho thanh niên.
. T.4 / / Mênh Mông biên soạn .- Hà Nội : Thanh niên , 2012 .- 367 tr. ; 21 cm
1.
Kỹ năng sống
. 2.
Thành công
. 3.
Thanh niên
. 4.
Xử thế
.
I.
Mênh Mông
.
646.700835
NH556KT 2012
ĐKCB:
PM.007213 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.007271 (Sẵn sàng)
3.
Những kiến thức cần thiết cho thanh niên
. T.3 / B.s.: Đinh Thị Hồng Minh, Tạ Hải (ch.b.), Phan Sáu.. .- H. : Thanh niên , 2008 .- 190tr. ; 19cm
Tóm tắt:
Tìm hiểu sức khoẻ vị thành niên và hướng dẫn thanh niên ứng xử trong cuộc sống như về tình bạn, tình yêu, sức khoẻ sinh sản
/ 30000đ
1.
Tình yêu
. 2.
Sinh sản
. 3.
Sức khoẻ
. 4.
Tình bạn
. 5.
Ứng xử
.
I.
Tạ Hải
. II.
Phan Sáu
. III.
Đinh thị Hồng Minh
. IV.
Trần Hiệp
.
613.9
NH556KT 2008
ĐKCB:
PM.006377 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.006639 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.007044 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.007237 (Sẵn sàng)
4.
VĂN TÙNG
Những kiến thức cần thiết cho thanh niên
. T.2 / B.s.: Văn Tùng (ch.b.), Thanh Hà, Kim Duyên .- H. : Thanh niên , 2012 .- 191tr. ; 21cm
Thư mục: tr. 189
Tóm tắt:
Cung cấp những kiến thức cơ bản về lịch sử Đoàn TNCS Hồ Chí Minh, phong trào thanh niên Việt Nam 1925 - 2007 và tóm tắt biên niên về lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
/ 37000đ
1.
Phong trào thanh niên
. 2.
Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
. 3.
Đảng Cộng sản Việt Nam
. 4.
Lịch sử
.
I.
Kim Duyên
. II.
Thanh Hà
.
324.25970709
NH556KT 2012
ĐKCB:
PM.005187 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.006362 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.007266 (Sẵn sàng)
5.
Những kiến thức cần thiết cho thanh niên.
. T.9 / / Nguyễn Ninh Hải biên soạn .- Hà Nội : Thanh niên , 2012 .- 174 tr. ; 21 cm
Phụ lục : tr. 166-173
1.
Chăm sóc sức khỏe
. 2.
Dinh dưỡng
. 3.
Nguyên tố
.
I.
Nguyễn Ninh Hải
.
613
NH891.KT 2012
ĐKCB:
PM.000069 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.005250 (Sẵn sàng)